Sản phẩm liên quan
- CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chính sách trả góp
Supports Intel® Core™ 14th/ 13th /12th processors: Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 14, 13 và 12
Unparalleled Performance:Hybrid 6+1+1 Phases Digital VRM Solution: Hiệu năng vượt trội: Giải pháp VRM kỹ thuật số 6+1+1 pha lai
Dual Channel DDR4:2*DIMMs XMP Memory Module Support: Kênh đôi DDR4: Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ XMP 2 khe DIMM
Next Generation Storage:2*PCIe 4.0 x4 M.2 Connectors: Lưu trữ thế hệ tiếp theo: 2 cổng kết nối M.2 PCIe 4.0 x4
EZ-Latch:PCIe 4.0x16 Slot with Quick Release Design: EZ-Latch: Khe cắm PCIe 4.0x16 với thiết kế tháo lắp nhanh
Fast Networks:GbE LAN: Mạng lưới nhanh: LAN GbE
Extended Connectivity:HDMI, D-Sub: Kết nối mở rộng: HDMI, D-Sub
Smart Fan 6:Features Multiple Temperature Sensors, Hybrid Fan Headers with FAN STOP: Quạt thông minh 6: Tính năng nhiều cảm biến nhiệt độ, đầu nối quạt lai với dừng quạt
Mainboard Gigabyte B760M D DDR4 (rev. 1.0)
6+1+1 Phases Hybrid Digital VRM Design: Thiết kế VRM kỹ thuật số lai 6+1+1 pha
6+1+1 Phases Low RDS(on) MOSFETs: MOSFET 6+1+1 pha với điện trở RDS(on) thấp
Premium Choke and Capacitors to improve transient response and minimize oscillation: Cuộn cảm và tụ điện cao cấp để cải thiện đáp ứng quá độ và giảm thiểu dao động
Cá nhân hóa
Bo mạch chủ GIGABYTE đi kèm với một số phần mềm hữu ích và trực quan giúp người dùng kiểm soát mọi khía cạnh của bo mạch chủ và cung cấp hiệu ứng ánh sáng tùy chỉnh với tính thẩm mỹ nổi bật phù hợp với cá tính độc đáo của bạn.
CPU | LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors |
L3 cache varies with CPU | |
(Please refer to "CPU Support List" for more information.) | |
Chipset | Intel® B760 Express Chipset |
Bộ nhớ | Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules |
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory | |
Dual channel memory architecture | |
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) | |
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules | |
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules | |
(Please refer "Memory Support List" for more information.) | |
Card đồ họa tích hợp | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: |
- 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz | |
- 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz | |
* Support for HDMI 2.1 version and HDCP 2.3. | |
** Support native HDMI 2.1 TMDS compatible ports. | |
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.) | |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC |
High Definition Audio | |
2/4/5.1/7.1-channel | |
* You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. | |
Support for S/PDIF Out | |
LAN | Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps) |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 | |
* The PCIEX16 slot can only support a graphics card or an NVMe SSD. | |
Chipset: | |
- 1 x PCI Express x1 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 | |
Giao diện lưu trữ | CPU: |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | |
Chipset: | |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB) | |
- 4 x SATA 6Gb/s connectors | |
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices | |
USB | Chipset: |
- 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) | |
- 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) | |
Kết nối I/O bên trong | 1 x 24-pin ATX main power connector |
1 x 8-pin ATX 12V power connector | |
1 x CPU fan header | |
2 x system fan headers | |
1 x RGB LED strip header | |
2 x M.2 Socket 3 connectors | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x S/PDIF Out header | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
2 x USB 2.0/1.1 headers | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x serial port header | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Kết nối bảng phía sau | 2 x USB 2.0/1.1 ports |
1 x D-Sub port | |
1 x HDMI port | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
1 x RJ-45 port | |
3 x audio jacks | |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng | |
Voltage detection | |
Temperature detection | |
Fan speed detection | |
Water cooling flow rate detection | |
Fan fail warning | |
Fan speed control | |
* Whether the fan speed control function is supported will depend on the cooler you install. | |
BIOS | 1 x 128 Mbit flash |
Use of licensed AMI UEFI BIOS | |
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 | |
Tính năng duy nhất | Support for GIGABYTE Control Center (GCC) |
* Available applications in GCC may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications. | |
Support for Q-Flash | |
Gói phần mềm | Norton® Internet Security (OEM version) |
LAN bandwidth management software | |
Hệ điều hành | Support for Windows 11 64-bit |
Support for Windows 10 64-bit | |
Hệ số khuôn | Micro ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm |
Mua hàng trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop: Lấy hàng trước- trả tiền sau được triển khai lần đầu tiên tại AP SHOP gaming gear nhân dịp kỉ niệm 10 năm ngày thành lập doanh nghiệp.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, chương trình trả góp 0% được áp dụng trên tất cả các danh mục sản phẩm có giá bán trên 3 triệu đồng: gaming gear, PC gaming, laptop gaming, bàn ghế chơi game...
Bạn có thể tiến hành mua sắm thỏa thích ngay tại cửa hàng chúng tôi hoặc đăng kí dịch vụ vận chuyển miễn phí nếu bạn ở xa. Đến với chúng tôi, bạn sẽ chỉ mất vài phút để sở hữu cho mình những sản phẩm gaming gear chất lượng tốt nhất.
Với ưu đãi trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop – bạn có thể:
Mua ngay những gì mình thích với mức trả trước 0 đồng
Cơ hội nhận thêm những quà tặng hấp dẫn
Tiết kiệm chi phí
Thủ tục nhanh gọn, đơn giản
Hỗ trợ mua sắm online và offline tại cửa hàng
Dịch vụ mua sắm trả góp của AP Shop được liên kết thông qua kênh trả góp hàng đầu tại Việt Nam Mpos, bạn hoàn toàn yên tâm về uy tín và độ tin cậy.
Cổng thanh toán thích hợp
Chúng tôi liên kết với hơn 18 ngân hàng phát hành thẻ uy tín tại Việt Nam cho phép chủ thẻ mua sắm trả góp 0% tại cửa hàng.
Quy trình mua bán hoàn toàn tối ưu
Bạn chỉ cần sở hữu thẻ Visa của 1 trong hơn 18 ngân hàng mà AP Shop đã liên kết, giao dịch của bạn sẽ được thực hiện nhanh chóng không phải qua trung gian xét duyệt.
Qúa trình trả góp vô cùng tiện lợi
Người mua hàng chỉ cần thanh toán trả góp hàng tháng trực tiếp cho ngân hàng phát hành thẻ tín dụng. Trả góp 0% lãi suất chính là giải pháp tối ưu mang đến sự thoải mái và tiện ích khi mua sắm của mọi khách hàng.
LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG KHI TRẢ GÓP QUA MPOS - Apshop
TRẢ GÓP LAPTOP HP PAVILION GAMING 15 CX 0178TX
Giá bán: 28,600,000₫
| Trả góp 0% tại AP Shop (chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Số tiền cần trả trước | 0 VNĐ |
Kỳ hạn trả góp | Tùy chọn (3-6-9-12 tháng) |
Trả mỗi tháng | 2.383.333VNĐ (Đối với kỳ hạn 12 tháng và chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Lãi suất tháng | 0% |
Tổng tiền phải trả | 28.600.000VNĐ |
Chênh lệch so với giá bán | 0 đồng |
Giấy tờ, thủ tục cần có | Thẻ tín dụng |
Cách đặt mua:
Bước 1: Click Tại đây để chọn sản phẩm
Bước 2: Bấm vào mua trả góp, chọn gói trả góp phù hợp và điền thông tin.
Bước 3: Hoàn tất đặt hàng.
Để được hỗ trợ thêm những thông tin chi tiết về chương trình, vui lòng liên hệ:
Mua hàng: 0938 975 268 - Bảo hành: 0902 390 389
Email: lienhe@apshop.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU | LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors |
L3 cache varies with CPU | |
(Please refer to "CPU Support List" for more information.) | |
Chipset | Intel® B760 Express Chipset |
Bộ nhớ | Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules |
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory | |
Dual channel memory architecture | |
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) | |
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules | |
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules | |
(Please refer "Memory Support List" for more information.) | |
Card đồ họa tích hợp | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: |
- 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz | |
- 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz | |
* Support for HDMI 2.1 version and HDCP 2.3. | |
** Support native HDMI 2.1 TMDS compatible ports. | |
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.) | |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC |
High Definition Audio | |
2/4/5.1/7.1-channel | |
* You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. | |
Support for S/PDIF Out | |
LAN | Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps) |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 | |
* The PCIEX16 slot can only support a graphics card or an NVMe SSD. | |
Chipset: | |
- 1 x PCI Express x1 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 | |
Giao diện lưu trữ | CPU: |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | |
Chipset: | |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB) | |
- 4 x SATA 6Gb/s connectors | |
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices | |
USB | Chipset: |
- 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) | |
- 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) | |
Kết nối I/O bên trong | 1 x 24-pin ATX main power connector |
1 x 8-pin ATX 12V power connector | |
1 x CPU fan header | |
2 x system fan headers | |
1 x RGB LED strip header | |
2 x M.2 Socket 3 connectors | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x S/PDIF Out header | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
2 x USB 2.0/1.1 headers | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x serial port header | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Kết nối bảng phía sau | 2 x USB 2.0/1.1 ports |
1 x D-Sub port | |
1 x HDMI port | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
1 x RJ-45 port | |
3 x audio jacks | |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng | |
Voltage detection | |
Temperature detection | |
Fan speed detection | |
Water cooling flow rate detection | |
Fan fail warning | |
Fan speed control | |
* Whether the fan speed control function is supported will depend on the cooler you install. | |
BIOS | 1 x 128 Mbit flash |
Use of licensed AMI UEFI BIOS | |
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 | |
Tính năng duy nhất | Support for GIGABYTE Control Center (GCC) |
* Available applications in GCC may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications. | |
Support for Q-Flash | |
Gói phần mềm | Norton® Internet Security (OEM version) |
LAN bandwidth management software | |
Hệ điều hành | Support for Windows 11 64-bit |
Support for Windows 10 64-bit | |
Hệ số khuôn | Micro ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm |
CPU | LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors |
L3 cache varies with CPU | |
(Please refer to "CPU Support List" for more information.) | |
Chipset | Intel® B760 Express Chipset |
Bộ nhớ | Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules |
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory | |
Dual channel memory architecture | |
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) | |
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules | |
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules | |
(Please refer "Memory Support List" for more information.) | |
Card đồ họa tích hợp | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: |
- 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz | |
- 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz | |
* Support for HDMI 2.1 version and HDCP 2.3. | |
** Support native HDMI 2.1 TMDS compatible ports. | |
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.) | |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC |
High Definition Audio | |
2/4/5.1/7.1-channel | |
* You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. | |
Support for S/PDIF Out | |
LAN | Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps) |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 | |
* The PCIEX16 slot can only support a graphics card or an NVMe SSD. | |
Chipset: | |
- 1 x PCI Express x1 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 | |
Giao diện lưu trữ | CPU: |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | |
Chipset: | |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB) | |
- 4 x SATA 6Gb/s connectors | |
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices | |
USB | Chipset: |
- 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) | |
- 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) | |
Kết nối I/O bên trong | 1 x 24-pin ATX main power connector |
1 x 8-pin ATX 12V power connector | |
1 x CPU fan header | |
2 x system fan headers | |
1 x RGB LED strip header | |
2 x M.2 Socket 3 connectors | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x S/PDIF Out header | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
2 x USB 2.0/1.1 headers | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x serial port header | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Kết nối bảng phía sau | 2 x USB 2.0/1.1 ports |
1 x D-Sub port | |
1 x HDMI port | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
1 x RJ-45 port | |
3 x audio jacks | |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng | |
Voltage detection | |
Temperature detection | |
Fan speed detection | |
Water cooling flow rate detection | |
Fan fail warning | |
Fan speed control | |
* Whether the fan speed control function is supported will depend on the cooler you install. | |
BIOS | 1 x 128 Mbit flash |
Use of licensed AMI UEFI BIOS | |
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 | |
Tính năng duy nhất | Support for GIGABYTE Control Center (GCC) |
* Available applications in GCC may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications. | |
Support for Q-Flash | |
Gói phần mềm | Norton® Internet Security (OEM version) |
LAN bandwidth management software | |
Hệ điều hành | Support for Windows 11 64-bit |
Support for Windows 10 64-bit | |
Hệ số khuôn | Micro ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm |