APSHOP.VN

Danh mục sản phẩm

THỜI GIAN LÀM VIỆC 8H30 - 20H00 | NỘI THÀNH HCM GIAO HÀNG ĐẾN "22:59" MỖI NGÀY

Danh mục sản phẩm

Máy ảnh Sony ZV-E10L - Share Facebook Máy ảnh Sony ZV-E10L - Share Instagram Máy ảnh Sony ZV-E10L - Share Twitter Máy ảnh Sony ZV-E10L - Share Telegram

Máy ảnh Sony ZV-E10L

  • Thương hiệu: Sony
  • SKU: SP008037
16,490,000₫
Máy ảnh Sony ZV-E10L - Default Title

Bạn đang phân vân về sản phẩm Máy ảnh Sony

Sản phẩm liên quan

  • CHI TIẾT SẢN PHẨM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Chính sách trả góp
Sony ZV-E10L là máy ảnh mirrorless được thiết kế đặc biệt cho các vloggernhà sáng tạo nội dung, kết hợp cảm biến APS-C lớn với tính linh hoạt của dòng máy không gương lật.

Thông số nổi bật

Ngàm ống kính: E-mount

Cảm biến hình ảnh: Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

Tỉ lệ khung hình: 3:2

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng): Xấp xỉ 24,2 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng): Xấp xỉ 25,0 MP

Hệ thống lấy nét tự động: Fast Hybrid AF với 425 điểm lấy nét theo pha, bao phủ khoảng 84% vùng ảnh của cảm biến

Quay video: Hỗ trợ quay video 4K/30fps và Full HD 1080p/120fps

Màn hình: Màn hình cảm ứng LCD xoay lật 3.0 inch

Trọng lượng: Xấp xỉ 343g (bao gồm pin và thẻ nhớ)

Kết nối: Wi-Fi, Bluetooth

Tính năng nổi bật

Cảm biến CMOS APS-C 24.2MP và Bộ xử lý BIONZ X: Mang lại chất lượng hình ảnh cao với màu sắc sống động và chi tiết tuyệt vời, ngay cả ở ISO cao.

Quay video 4K và Chế độ Slow Motion: Hỗ trợ quay video 4K/30fps và Full HD 1080p/120fps, cho phép tạo ra các đoạn phim slow-motion mượt mà và sáng tạo.

Màn hình cảm ứng LCD xoay lật 3.0 inch: Màn hình có thể xoay lật 180 độ, thuận tiện cho việc chụp selfie và kiểm tra khung hình từ các góc độ khác nhau.

Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt: Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện khi cầm tay hoặc gắn vào gimbal, phù hợp cho việc quay vlog và di chuyển.

Ống kính rời

Máy ảnh Sony ZV-E10L

Đặc điểm nổi bật

Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt

Máy ảnh Sony ZV-E10L là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất mạnh mẽ và các tính năng chuyên biệt dành cho vlog. Với trọng lượng chỉ 343g, bạn có thể dễ dàng mang theo khi di chuyển mà không lo cồng kềnh.

Hình ảnh sản phẩm

Máy ảnh Sony ZV-E10L là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất mạnh mẽ và các tính năng chuyên biệt dành cho vlog I apshop.vn

Công nghệ lấy nét

ZV-E10L được trang bị hệ thống lấy nét tự động Fast Hybrid với 425 điểm lấy nét theo pha, bao phủ khoảng 84% vùng ảnh của cảm biến, đảm bảo lấy nét nhanh chóng và chính xác ngay cả với các chủ thể chuyển động nhanh.

 

Dễ dàng hiệu chỉnh màu sắc

Máy hỗ trợ các chế độ màu như S-Log2, S-Log3 và HLG, cho phép người dùng dễ dàng hiệu chỉnh màu sắc trong quá trình hậu kỳ để đạt được phong cách hình ảnh mong muốn.

Hình ảnh sản phẩm

Các chế độ màu như S-Log2, S-Log3 và HLG, cho phép người dùng dễ dàng hiệu chỉnh màu sắc trong quá trình hậu kỳ để đạt được phong cách hình ảnh mong muốn I apshop.vn

Công nghệ xử lý hình ảnh

Bộ xử lý BIONZ X mạnh mẽ giúp giảm nhiễu và tăng cường độ chi tiết, đảm bảo chất lượng hình ảnh cao trong cả điều kiện ánh sáng yếu.

Khả năng chống rung

Mặc dù ZV-E10L không có tính năng ổn định hình ảnh trong thân máy, nhưng khi kết hợp với các ống kính có chống rung quang học (OSS), máy vẫn cung cấp khả năng chống rung hiệu quả, giúp giảm thiểu hiện tượng mờ nhòe khi chụp ảnh hoặc quay video.

Hình ảnh sản phẩm

Thiết kế nhỏ gọn và các tính năng hỗ trợ như màn hình xoay lật và hệ thống lấy nét tự động nhanh chóng giúp người dùng dễ dàng sáng tạo nội dung ở bất kỳ đâu I apshop.vn

Đánh giá sản phẩm và ứng dụng

Sony ZV-E10L được đánh giá cao về chất lượng hình ảnh và video, đặc biệt phù hợp cho việc tạo nội dung vlog, quay video sản phẩm và chụp ảnh hàng ngày. Thiết kế nhỏ gọn và các tính năng hỗ trợ như màn hình xoay lật và hệ thống lấy nét tự động nhanh chóng giúp người dùng dễ dàng sáng tạo nội dung ở bất kỳ đâu.

Tuy nhiên, việc thiếu ổn định hình ảnh trong thân máy có thể là một hạn chế đối với một số người dùng, đặc biệt khi sử dụng các ống kính không có chống rung. Ngoài ra, thời lượng pin có thể không đủ cho các buổi quay kéo dài, do đó, việc mang theo pin dự phòng là cần thiết.

Sony ZV-E10L phù hợp cho dân quay vlog chuyên nghiệp

Sony ZV-E10L rất lý tưởng cho vlogger chuyên nghiệp, đặc biệt là những ai làm YouTube, TikTok, review sản phẩm, travel vlog, livestream,… Nếu bạn cần một máy quay vlog chất lượng cao, dễ sử dụng, nhỏ gọn, linh hoạt, đây chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc!

- Chất lượng hình ảnh và video đỉnh cao

- Màn hình xoay lật 180 độ – tối ưu quay vlog

- Cảm biến APS-C 24.2MP giúp thu được hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực.

- Quay video 4K không crop và Full HD 120fps cho video mượt mà, sắc nét.

- Hỗ trợ S-Log2, S-Log3, HLG 10-bit – giúp chỉnh màu chuyên nghiệp hơn trong hậu kỳ.

- Mic định hướng 3 capsule tích hợp sẵn, giúp lọc tiếng ồn tốt hơn.

- Hỗ trợ cổng 3.5mm + Digital Audio Interface để kết nối mic ngoài chuyên nghiệp.

 

Sony ZV-E10L là lựa chọn tuyệt vời cho các vlogger và nhà sáng tạo nội dung đang tìm kiếm một máy ảnh nhỏ gọn với chất lượng hình ảnh và video cao, cùng với các tính năng hỗ trợ hữu ích cho việc quay chụp hàng ngày.

Đọc thêm
Tiêu đề Máy ảnh Sony ZV-E10L

Ống kính

 

Ngàm ống kính

E-mount

Cảm biến hình ảnh

 

Tỉ lệ khung hình

3:02

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

Xấp xỉ 24,2 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Xấp xỉ 25,0 MP

Loại cảm biến

Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

Ghi hình (ảnh tĩnh)

 

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] 

L: 5328 x 4000 (21 M), M: 3776 x 2832 (11 M), S: 2656 x 2000 (5,3 M)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

L: 6000 x 3376 (20 M), M: 4240 x 2400 (10 M), S: 3008 x 1688 (5,1 M)

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 

L: 4000 x 4000 (16 M), M: 2832 x 2832 (8,0 M), S: 2000 x 2000 (4,0 M)

14bit RAW

Hiệu ứng ảnh

13 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Xanh lá/Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Đơn sắc nhiều tông màu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa

Phong cách sáng tạo

Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ

Cấu hình ảnh

Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần động, Dải tần nhạy sáng cao tự động

Không gian màu sắc

Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)

 

Định dạng ghi hình

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

L: 6000 x 4000 (24 M), M: 4240 x 2832 (12 M), S: 3008 x 2000 (6,0 M)

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW, RAW & JPEG, JPEG (Extra fine/Fine/Standard)

Ghi hình (phim)

 

Định dạng ghi hình

XAVC S

Không gian màu sắc

Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Hiệu ứng ảnh

7 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao

Chức năng phim ảnh

Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma

Hệ thống ghi âm (Phim ảnh)

 

NÉN VIDEO

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264

ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

XAVC S: LPCM 2ch

Hệ thống ghi

 

Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

Phương tiện

Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC

Khe cắm thẻ nhớ

Khe cắm đa năng dành cho Memory Stick Duo/thẻ nhớ SD

Giảm nhiễu

 

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

Cân bằng trắng

 

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh

Lấy nét

 

Loại lấy nét

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Cảm biến lấy nét

Cảm biến CMOS Exmor®

Điểm lấy nét

425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Dải độ nhạy lấy nét

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

Chế độ lấy nét

AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

Khu vực lấy nét

Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi

LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ

[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật

Các tính năng khác

Điều chỉnh chính xác vị trí lấy nét tự động (Bán riêng) với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim)

Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

lấy nét tự động theo pha

Độ phơi sáng

 

Cảm biến đo sáng

Cảm biến CMOS Exmor®

Độ nhạy đo sáng

Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

Chế độ đo sáng

Đa vùng, Theo điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Nổi bật

Bù sáng

+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)

Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, có thể chọn 3/5 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)

Khóa AE

Chế độ phơi sáng

TỰ ĐỘNG (iAuto/Tự động tối ưu), Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (iAuto, Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh

Độ nhạy ISO

[Ảnh tĩnh] ISO 100-32000 (Có thể đặt số ISO từ ISO 50 đến ISO 51200 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Phim] Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

Lựa chọn cảnh

Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động

Độ phơi sáng

 

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Màn hình LCD

 

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

Bảng cảm ứng

Có (Chạm để lấy nét/Chạm để theo dõi/Chạm để chụp)

Tổng số Chấm

921 600 điểm ảnh

Kiểm soát độ sáng

Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

Góc có thể điều chỉnh

Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ

Phóng đại lấy nét

Có, Phóng đại lấy nét (5,9x/11,7x)

Các tính năng khác

 

Các tính năng quay vlog

Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền

Zoom hình ảnh rõ nét

[Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2x, [Phim] Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

Zoom kỹ thuật số

Zoom thông minh (Ảnh tĩnh):M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh):L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Xấp xỉ 4x

Nhận diện khuôn mặt

Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký

Hẹn giờ tự chụp

Khác

Ghi hình cách quãng, Chụp chân dung hẹn giờ, Giám sát độ sáng, Hướng dẫn trợ giúp

Nút chụp

 

Loại

Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

Loại màn trập

Màn trập cơ / Màn trập điện tử

Tốc độ màn trập

[Ảnh tĩnh] 1/4000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, [Phim] 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/160 s

Màn trập điện tử phía trước

Có (BẬT/TẮT)

Chụp yên lặng

Có (BẬT/TẮT)

Điều khiển Flash

 

Điều khiển

Pre-flash TTL

Bù Flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

Chế độ Flash

Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Đèn flash phủ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Điều khiển không dây, Đồng bộ tốc độ cao

Tương thích với đèn flash ngoài

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Khóa mức FE

Điều khiển không dây

Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

Khả năng ổn định hình ảnh

 

Loại

[Ảnh tĩnh] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính, [Phim] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính (Chế độ tiêu chuẩn)/Điện tử (Active Mode)

Drive

 

Chế độ chụp

Chụp từng ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

JPEG Extra fine L: 99 khung hình, JPEG Fine L: 116 khung hình, JPEG Standard L: 137 khung hình, RAW: 46 khung hình, RAW & JPG: 45 khung hình

Hẹn giờ

Chụp sau 10 giây/Chụp sau 5 giây/Chụp sau 2 giây/Chụp hẹn giờ liên tục/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

Phát lại

 

Chụp ảnh

Chế độ

Từng ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem mục lục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 18,8x, M: 13,3x, S: 9,4x, Toàn cảnh (Chuẩn): 25,6x, Toàn cảnh (Rộng): 38,8x), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Trình chiếu hình ảnh, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/XAVC S HD/XAVC S 4K), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm

In

 

Tiêu chuẩn có thể tương thích

Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

Giao diện

 

Giao diện PC

Mass-storage / MTP

Bluetooth

Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.1 (băng tần 2,4 GHz))

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu nối tai nghe

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

CÁC CHỨC NĂNG

Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng máy tính, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD

Âm thanh

 

Micro

Âm thanh nổi tích hợp

Loa

Tích hợp, đơn âm

Nguồn

 

Pin kèm theo máy

Một bộ pin sạc NP-FW50

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 440 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

Xấp xỉ 80 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

Xấp xỉ 125 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Nguồn điện ngoài

Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)

Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

[Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2,0 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), [Phim] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)

Nguồn cấp qua USB

Kích cỡ & Trọng lượng

 

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

Xấp xỉ 343 g, Xấp xỉ 12,1 oz

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 115,2 x 64,2 x 44,8 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 4 5/8 x 2 5/8 x 1 13/16 inch, (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)

Khác

 

Nhiệt độ vận hành

0 - 40℃/32 - 104°F
Đọc thêm

Mua hàng trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop: Lấy hàng trước- trả tiền sau được triển khai lần đầu tiên tại AP SHOP gaming gear nhân dịp kỉ niệm 10 năm ngày thành lập doanh nghiệp.

Với mong muốn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, chương trình trả góp 0% được áp dụng trên tất cả các danh mục sản phẩm có giá bán trên 3 triệu đồng: gaming gear, PC gaming, laptop gaming, bàn ghế chơi game...

Bạn có thể tiến hành mua sắm thỏa thích ngay tại cửa hàng chúng tôi hoặc đăng kí dịch vụ vận chuyển miễn phí nếu bạn ở xa. Đến với chúng tôi, bạn sẽ chỉ mất vài phút để sở hữu cho mình những sản phẩm gaming gear chất lượng tốt nhất.

Với ưu đãi trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop – bạn có thể:

Mua ngay những gì mình thích với mức trả trước 0 đồng

Cơ hội nhận thêm những quà tặng hấp dẫn

Tiết kiệm chi phí

Thủ tục nhanh gọn, đơn giản

Hỗ trợ mua sắm online và offline tại cửa hàng

Dịch vụ mua sắm trả góp của AP Shop được liên kết thông qua kênh trả góp hàng đầu tại Việt Nam Mpos, bạn hoàn toàn yên tâm về uy tín và độ tin cậy.

Hình ảnh sản phẩm

Cổng thanh toán thích hợp

Chúng tôi liên kết với hơn 18 ngân hàng phát hành thẻ uy tín tại Việt Nam cho phép chủ thẻ mua sắm trả góp 0% tại cửa hàng.

Quy trình mua bán hoàn toàn tối ưu

Bạn chỉ cần sở hữu thẻ Visa của 1 trong hơn 18 ngân hàngAP Shop đã liên kết, giao dịch của bạn sẽ được thực hiện nhanh chóng không phải qua trung gian xét duyệt.

Qúa trình trả góp vô cùng tiện lợi

Người mua hàng chỉ cần thanh toán trả góp hàng tháng trực tiếp cho ngân hàng phát hành thẻ tín dụng. Trả góp 0% lãi suất chính là giải pháp tối ưu mang đến sự thoải mái và tiện ích khi mua sắm của mọi khách hàng.

Hình ảnh sản phẩm

LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG KHI TRẢ GÓP QUA MPOS - Apshop

TRẢ GÓP LAPTOP HP PAVILION GAMING 15 CX 0178TX

Giá bán: 28,600,000₫


 

Trả góp 0% tại AP Shop (chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng)

Số tiền cần trả trước

0 VNĐ

Kỳ hạn trả góp

Tùy chọn (3-6-9-12 tháng)

Trả mỗi tháng

2.383.333VNĐ (Đối với kỳ hạn 12 tháng và chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng)

Lãi suất tháng

0%

Tổng tiền phải trả

28.600.000VNĐ

Chênh lệch so với giá bán

0 đồng

Giấy tờ, thủ tục cần có

Thẻ tín dụng

 Cách đặt mua:

Bước 1: Click Tại đây để chọn sản phẩm

 Bước 2:  Bấm vào mua trả góp, chọn gói trả góp phù hợp và điền thông tin.

Bước 3: Hoàn tất đặt hàng. 

Để được hỗ trợ thêm những thông tin chi tiết về chương trình, vui lòng liên hệ:

Mua hàng: 0938 975 268 - Bảo hành: 0902 390 389

Email: lienhe@apshop.vn

Hình ảnh sản phẩm

 

Đọc thêm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tiêu đề Máy ảnh Sony ZV-E10L

Ống kính

 

Ngàm ống kính

E-mount

Cảm biến hình ảnh

 

Tỉ lệ khung hình

3:02

Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

Xấp xỉ 24,2 MP

Số lượng điểm ảnh (tổng)

Xấp xỉ 25,0 MP

Loại cảm biến

Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

Ghi hình (ảnh tĩnh)

 

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] 

L: 5328 x 4000 (21 M), M: 3776 x 2832 (11 M), S: 2656 x 2000 (5,3 M)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

L: 6000 x 3376 (20 M), M: 4240 x 2400 (10 M), S: 3008 x 1688 (5,1 M)

CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 

L: 4000 x 4000 (16 M), M: 2832 x 2832 (8,0 M), S: 2000 x 2000 (4,0 M)

14bit RAW

Hiệu ứng ảnh

13 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Xanh lá/Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Đơn sắc nhiều tông màu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa

Phong cách sáng tạo

Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ

Cấu hình ảnh

Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

Chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Tối ưu hóa dải tần động, Dải tần nhạy sáng cao tự động

Không gian màu sắc

Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)

 

Định dạng ghi hình

JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

L: 6000 x 4000 (24 M), M: 4240 x 2832 (12 M), S: 3008 x 2000 (6,0 M)

Chế độ chất lượng hình ảnh

RAW, RAW & JPEG, JPEG (Extra fine/Fine/Standard)

Ghi hình (phim)

 

Định dạng ghi hình

XAVC S

Không gian màu sắc

Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

Hiệu ứng ảnh

7 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao

Chức năng phim ảnh

Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma

Hệ thống ghi âm (Phim ảnh)

 

NÉN VIDEO

XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264

ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

XAVC S: LPCM 2ch

Hệ thống ghi

 

Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

Phương tiện

Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC

Khe cắm thẻ nhớ

Khe cắm đa năng dành cho Memory Stick Duo/thẻ nhớ SD

Giảm nhiễu

 

Giảm nhiễu

Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

Cân bằng trắng

 

Chế độ Cân bằng trắng

Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh

Lấy nét

 

Loại lấy nét

Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Cảm biến lấy nét

Cảm biến CMOS Exmor®

Điểm lấy nét

425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

Dải độ nhạy lấy nét

Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

Chế độ lấy nét

AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

Khu vực lấy nét

Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi

LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ

[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật

Các tính năng khác

Điều chỉnh chính xác vị trí lấy nét tự động (Bán riêng) với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim)

Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

lấy nét tự động theo pha

Độ phơi sáng

 

Cảm biến đo sáng

Cảm biến CMOS Exmor®

Độ nhạy đo sáng

Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

Chế độ đo sáng

Đa vùng, Theo điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Nổi bật

Bù sáng

+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)

Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, có thể chọn 3/5 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)

Khóa AE

Chế độ phơi sáng

TỰ ĐỘNG (iAuto/Tự động tối ưu), Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (iAuto, Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh

Độ nhạy ISO

[Ảnh tĩnh] ISO 100-32000 (Có thể đặt số ISO từ ISO 50 đến ISO 51200 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Phim] Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

Lựa chọn cảnh

Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động

Độ phơi sáng

 

Loại đo sáng

Đo sáng tương đối cho vùng 1200

Màn hình LCD

 

Loại màn hình

TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

Bảng cảm ứng

Có (Chạm để lấy nét/Chạm để theo dõi/Chạm để chụp)

Tổng số Chấm

921 600 điểm ảnh

Kiểm soát độ sáng

Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

Góc có thể điều chỉnh

Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ

Phóng đại lấy nét

Có, Phóng đại lấy nét (5,9x/11,7x)

Các tính năng khác

 

Các tính năng quay vlog

Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền

Zoom hình ảnh rõ nét

[Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2x, [Phim] Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

Zoom kỹ thuật số

Zoom thông minh (Ảnh tĩnh):M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh):L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Xấp xỉ 4x

Nhận diện khuôn mặt

Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký

Hẹn giờ tự chụp

Khác

Ghi hình cách quãng, Chụp chân dung hẹn giờ, Giám sát độ sáng, Hướng dẫn trợ giúp

Nút chụp

 

Loại

Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

Loại màn trập

Màn trập cơ / Màn trập điện tử

Tốc độ màn trập

[Ảnh tĩnh] 1/4000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, [Phim] 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

1/160 s

Màn trập điện tử phía trước

Có (BẬT/TẮT)

Chụp yên lặng

Có (BẬT/TẮT)

Điều khiển Flash

 

Điều khiển

Pre-flash TTL

Bù Flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

Chế độ Flash

Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Đèn flash phủ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Điều khiển không dây, Đồng bộ tốc độ cao

Tương thích với đèn flash ngoài

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

Khóa mức FE

Điều khiển không dây

Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

Khả năng ổn định hình ảnh

 

Loại

[Ảnh tĩnh] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính, [Phim] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính (Chế độ tiêu chuẩn)/Điện tử (Active Mode)

Drive

 

Chế độ chụp

Chụp từng ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau

Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây

Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

JPEG Extra fine L: 99 khung hình, JPEG Fine L: 116 khung hình, JPEG Standard L: 137 khung hình, RAW: 46 khung hình, RAW & JPG: 45 khung hình

Hẹn giờ

Chụp sau 10 giây/Chụp sau 5 giây/Chụp sau 2 giây/Chụp hẹn giờ liên tục/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

Phát lại

 

Chụp ảnh

Chế độ

Từng ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem mục lục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 18,8x, M: 13,3x, S: 9,4x, Toàn cảnh (Chuẩn): 25,6x, Toàn cảnh (Rộng): 38,8x), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Trình chiếu hình ảnh, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/XAVC S HD/XAVC S 4K), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm

In

 

Tiêu chuẩn có thể tương thích

Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

Giao diện

 

Giao diện PC

Mass-storage / MTP

Bluetooth

Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.1 (băng tần 2,4 GHz))

Cổng kết nối phụ kiện đa năng

Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)

Đầu nối micrô

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

Đầu nối tai nghe

Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

CÁC CHỨC NĂNG

Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng máy tính, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD

Âm thanh

 

Micro

Âm thanh nổi tích hợp

Loa

Tích hợp, đơn âm

Nguồn

 

Pin kèm theo máy

Một bộ pin sạc NP-FW50

Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

Xấp xỉ 440 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

Xấp xỉ 80 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

Xấp xỉ 125 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

Sạc pin bên trong

Nguồn điện ngoài

Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)

Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

[Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2,0 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), [Phim] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)

Nguồn cấp qua USB

Kích cỡ & Trọng lượng

 

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

Xấp xỉ 343 g, Xấp xỉ 12,1 oz

Kích thước (D x R x C)

Xấp xỉ 115,2 x 64,2 x 44,8 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 4 5/8 x 2 5/8 x 1 13/16 inch, (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)

Khác

 

Nhiệt độ vận hành

0 - 40℃/32 - 104°F
Xem thêm cấu hình chi tiết

Đã bán

0 sản phẩm

Giỏ hàng

0₫
Giỏ hàng trống

Tổng tiền: 0₫

Xem chi tiết giỏ hàng

Yêu cầu hỗ trợ

Bạn đang cần mua sản phẩm nhưng chưa quyết định được hãy để lại thông tin chúng tôi tư vấn cho bạn nhé!

ycht

Báo giá

Bạn đang cần mua sản phẩm này, vui lòng để lại thông tin chúng tôi báo giá và tư vấn cho bạn nhé!

Đặt ngay

Bạn đang quan tâm đến sản phẩm này, vui lòng điền thông tin vào biểu mẫu đặt hàng bên dưới, bộ phận xử lý đơn hàng của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay khi tiếp nhận thông tin.

Gửi Yêu Cầu

Vui lòng cung cấp cho chúng tôi các nội dung bạn muốn được hỗ trợ.
VD : chi tiết về sản phẩm cần hỗ trợ, vấn đề bạn đang gặp phải,… hay bất kì thông tin nào khác mà bạn cho là hữu ích cho việc hỗ trợ.
Chúng tôi sẽ liên hệ để hỗ trợ cho bạn trong thời gian sớm nhất!

Mua gì cũng có