Sản phẩm liên quan
- CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chính sách trả góp
Màn hình Samsung 49 inch Odyssey OLED G9 G93SC DQHD 240Hz
Trải Nghiệm OLED Đỉnh Cao – Định Nghĩa Lại Chất Lượng Hình Ảnh
Với tấm nền OLED thế hệ mới, Odyssey G9 mang đến hình ảnh sống động, sắc nét và chân thực hơn bao giờ hết. Công nghệ Quantum Dot kết hợp cùng DisplayHDR True Black 400 giúp tái hiện sắc đen sâu thẳm và sắc sáng rực rỡ, tạo nên chiều sâu hình ảnh và độ tương phản chưa từng có.
Tỷ lệ tương phản cao, màu đen thuần khiết
Mật độ điểm ảnh 110 PPI hiển thị chi tiết tuyệt đối
Độ sáng và dải màu vượt trội, truyền tải cảm xúc rõ ràng trong từng khung hình
Với tấm nền OLED thế hệ mới, Odyssey G9 mang đến hình ảnh sống động, sắc nét và chân thực hơn bao giờ hết I apshop.vn
Màn Hình Siêu Rộng – Không Gian Game Đắm Chìm
Sở hữu kích thước 49 inch với tỷ lệ 32:9, tương đương hai màn hình QHD ghép lại, Odyssey OLED G9 mang đến góc nhìn bao trọn mọi hành động.
Độ cong 1800R cho cảm giác nhập vai chân thực
Chế độ Picture-by-Picture và Picture-in-Picture hỗ trợ đa nhiệm tiện lợi
Góc nhìn siêu rộng, lý tưởng cho cả game lẫn công việc sáng tạo đa màn hình
Sở hữu kích thước 49 inch với tỷ lệ 32:9, tương đương hai màn hình QHD ghép lại, Odyssey OLED G9 mang đến góc nhìn bao trọn mọi hành động I apshop.vn
Tốc Độ Siêu Phàm – Mọi Thao Tác Đều Tức Thì
Khi mỗi mili giây đều có giá trị, Odyssey OLED G9 dẫn đầu với:
Tốc độ phản hồi 0.03ms – gần như không độ trễ.
Tần số quét 240Hz – chuyển động mượt mà, không xé hình.
AMD FreeSync Premium Pro – chống giật, chống lag hiệu quả.
Tất cả cùng phối hợp để giúp bạn phản ứng nhanh hơn mọi đối thủ và chiếm thế thượng phong trong mọi pha combat I apshop.vn
Thiết Kế Tương Lai – Đỉnh Cao Của Phong Cách Gaming
Không chỉ mạnh mẽ về công nghệ, Odyssey G9 còn chinh phục game thủ bằng thiết kế đầy tinh tế:
Thiết kế kim loại mỏng 4.5mm, đậm chất tương lai
CoreSync & Core Lighting+ – ánh sáng đồng bộ theo nội dung, nâng tầm không gian chơi game
Chân đế công thái học – dễ dàng điều chỉnh độ cao và độ nghiêng phù hợp với mọi tư thế chơi
Kết Nối Linh Hoạt – Game Theo Cách Của Bạn
Samsung trang bị cho màn hình G9 đầy đủ cổng kết nối hiện đại như HDMI 2.1, DisplayPort, USB Hub, cho phép bạn dễ dàng kết nối với mọi thiết bị từ PC, laptop đến máy chơi game console.
Loa tích hợp – tiết kiệm không gian, loại bỏ loa ngoài
Auto Source Switch+ – tự động chuyển tín hiệu thiết bị mới bật
Samsung trang bị cho màn hình G9 đầy đủ cổng kết nối hiện đại như HDMI 2.1, DisplayPort, USB Hub, cho phép bạn dễ dàng kết nối với mọi thiết bị I apshop.vn
Đánh Giá Tổng Quan – Có Xứng Đáng Là Màn Hình Gaming Tối Thượng?
Với hiệu suất không đối thủ, chất lượng hình ảnh tuyệt vời và thiết kế đẳng cấp, Samsung Odyssey OLED G9 G93SC 49 inch là lựa chọn không thể bỏ qua cho:
Game thủ chuyên nghiệp
Người sáng tạo nội dung
Người dùng cần hiệu suất đồ họa cao
Ưu điểm:
✔ Màn hình OLED cong siêu rộng 49 inch
✔ Phản hồi 0.03ms, tần số quét 240Hz
✔ Hỗ trợ FreeSync Premium Pro
✔ HDR True Black 400
✔ Thiết kế kim loại mỏng, đèn nền Core Lighting+
Với hiệu suất không đối thủ, chất lượng hình ảnh tuyệt vời và thiết kế đẳng cấp, Samsung Odyssey OLED G9 G93SC 49 inch là lựa chọn không thể bỏ qua I apshop.vn
Samsung Odyssey OLED G9 G93SC 49 inch không đơn thuần là một chiếc màn hình – đó là cánh cổng đưa bạn vào một thế giới game hoàn toàn mới, nơi hình ảnh sắc nét, tốc độ thần tốc và không gian nhập vai hòa quyện thành một. Nếu bạn đang tìm kiếm màn hình gaming tốt nhất hiện nay, thì Odyssey G9 chính là cái tên không thể bỏ lỡ.
Tổng quan | DQHD (5,120 x 1,440) |
Độ phân giải | 32:09:00 |
Tỷ lệ khung hình |
1800R |
Screen Curvature |
250cd/㎡ |
Độ sáng | 1,000,000:1 |
Tỷ lệ tương phản | 0.03ms(GTG) |
Thời gian phản hồi | Max 240Hz |
Tần số quét | 178°(H)/178°(V) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 49 |
Hiển Thị | |
Screen Size (Class) | Curved |
Flat / Curved |
1,196.7x339.2 |
Active Display Size (HxV) (mm) |
1800R |
Screen Curvature | 32:09:00 |
Tỷ lệ khung hình | OLED |
Tấm nền | 250 cd/㎡ |
Độ sáng | 200 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 1,000,000:1 |
Tỷ lệ tương phản | VESA DisplayHDR True Black 400 |
HDR(High Dynamic Range) | HDR10+ Gaming |
HDR10+ | DQHD (5,120 x 1,440) |
Độ phân giải | 0.03ms(GTG) |
Thời gian phản hồi | 178°(H)/178°(V) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | Max 1B |
Hỗ trợ màu sắc | 99% (CIE1976) |
Color Gamut (DCI Coverage) | 1 EA |
Giao diện | 1.4 |
Display Port | 1 EA |
Display Port Version | 2.1 |
HDMI |
|
HDMI Version | 1 |
Micro HDMI | 2.1 |
Micro HDMI Version | 3 |
Bộ chia USB | 3 |
USB Hub Version | Yes |
Âm thanh | |
Loa | 5W x 2ch |
Speaker Output | 10~40 ℃ |
Hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10~80(non-condensing) |
Độ ẩm | Yes |
Hiệu chuẩn |
|
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy | Entertain/Graphic/ECO/Game Standard/FPS/RTS/RPG/Sports//Original/Custom |
Chế độ màu sắc | |
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy |
Yes |
Thiết kế | |
Front Color | Silver |
Rear Color | Silver |
Stand Color |
Silver |
Dạng chân đế | HAS |
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) | 120.0 ± 5.0 |
Độ nghiêng | -2°(±2°) ~ 15°(±2°) |
Treo tường | 100 x 100 |
Pin & Sạc | |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 220 W |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) |
1194.7 x 529.3 x 284.1 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 1194.7 x 365 x 180.8 mm |
Thùng máy (RxCxD) |
1352 x 240 x 474 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 12.9 kg |
Không có chân đế | 9.2 kg |
Thùng máy |
18.5 kg |
Mua hàng trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop: Lấy hàng trước- trả tiền sau được triển khai lần đầu tiên tại AP SHOP gaming gear nhân dịp kỉ niệm 10 năm ngày thành lập doanh nghiệp.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, chương trình trả góp 0% được áp dụng trên tất cả các danh mục sản phẩm có giá bán trên 3 triệu đồng: gaming gear, PC gaming, laptop gaming, bàn ghế chơi game...
Bạn có thể tiến hành mua sắm thỏa thích ngay tại cửa hàng chúng tôi hoặc đăng kí dịch vụ vận chuyển miễn phí nếu bạn ở xa. Đến với chúng tôi, bạn sẽ chỉ mất vài phút để sở hữu cho mình những sản phẩm gaming gear chất lượng tốt nhất.
Với ưu đãi trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop – bạn có thể:
Mua ngay những gì mình thích với mức trả trước 0 đồng
Cơ hội nhận thêm những quà tặng hấp dẫn
Tiết kiệm chi phí
Thủ tục nhanh gọn, đơn giản
Hỗ trợ mua sắm online và offline tại cửa hàng
Dịch vụ mua sắm trả góp của AP Shop được liên kết thông qua kênh trả góp hàng đầu tại Việt Nam Mpos, bạn hoàn toàn yên tâm về uy tín và độ tin cậy.
Cổng thanh toán thích hợp
Chúng tôi liên kết với hơn 18 ngân hàng phát hành thẻ uy tín tại Việt Nam cho phép chủ thẻ mua sắm trả góp 0% tại cửa hàng.
Quy trình mua bán hoàn toàn tối ưu
Bạn chỉ cần sở hữu thẻ Visa của 1 trong hơn 18 ngân hàng mà AP Shop đã liên kết, giao dịch của bạn sẽ được thực hiện nhanh chóng không phải qua trung gian xét duyệt.
Qúa trình trả góp vô cùng tiện lợi
Người mua hàng chỉ cần thanh toán trả góp hàng tháng trực tiếp cho ngân hàng phát hành thẻ tín dụng. Trả góp 0% lãi suất chính là giải pháp tối ưu mang đến sự thoải mái và tiện ích khi mua sắm của mọi khách hàng.
LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG KHI TRẢ GÓP QUA MPOS - Apshop
TRẢ GÓP LAPTOP HP PAVILION GAMING 15 CX 0178TX
Giá bán: 28,600,000₫
| Trả góp 0% tại AP Shop (chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Số tiền cần trả trước | 0 VNĐ |
Kỳ hạn trả góp | Tùy chọn (3-6-9-12 tháng) |
Trả mỗi tháng | 2.383.333VNĐ (Đối với kỳ hạn 12 tháng và chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Lãi suất tháng | 0% |
Tổng tiền phải trả | 28.600.000VNĐ |
Chênh lệch so với giá bán | 0 đồng |
Giấy tờ, thủ tục cần có | Thẻ tín dụng |
Cách đặt mua:
Bước 1: Click Tại đây để chọn sản phẩm
Bước 2: Bấm vào mua trả góp, chọn gói trả góp phù hợp và điền thông tin.
Bước 3: Hoàn tất đặt hàng.
Để được hỗ trợ thêm những thông tin chi tiết về chương trình, vui lòng liên hệ:
Mua hàng: 0938 975 268 - Bảo hành: 0902 390 389
Email: lienhe@apshop.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng quan | DQHD (5,120 x 1,440) |
Độ phân giải | 32:09:00 |
Tỷ lệ khung hình |
1800R |
Screen Curvature |
250cd/㎡ |
Độ sáng | 1,000,000:1 |
Tỷ lệ tương phản | 0.03ms(GTG) |
Thời gian phản hồi | Max 240Hz |
Tần số quét | 178°(H)/178°(V) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 49 |
Hiển Thị | |
Screen Size (Class) | Curved |
Flat / Curved |
1,196.7x339.2 |
Active Display Size (HxV) (mm) |
1800R |
Screen Curvature | 32:09:00 |
Tỷ lệ khung hình | OLED |
Tấm nền | 250 cd/㎡ |
Độ sáng | 200 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 1,000,000:1 |
Tỷ lệ tương phản | VESA DisplayHDR True Black 400 |
HDR(High Dynamic Range) | HDR10+ Gaming |
HDR10+ | DQHD (5,120 x 1,440) |
Độ phân giải | 0.03ms(GTG) |
Thời gian phản hồi | 178°(H)/178°(V) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | Max 1B |
Hỗ trợ màu sắc | 99% (CIE1976) |
Color Gamut (DCI Coverage) | 1 EA |
Giao diện | 1.4 |
Display Port | 1 EA |
Display Port Version | 2.1 |
HDMI |
|
HDMI Version | 1 |
Micro HDMI | 2.1 |
Micro HDMI Version | 3 |
Bộ chia USB | 3 |
USB Hub Version | Yes |
Âm thanh | |
Loa | 5W x 2ch |
Speaker Output | 10~40 ℃ |
Hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10~80(non-condensing) |
Độ ẩm | Yes |
Hiệu chuẩn |
|
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy | Entertain/Graphic/ECO/Game Standard/FPS/RTS/RPG/Sports//Original/Custom |
Chế độ màu sắc | |
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy |
Yes |
Thiết kế | |
Front Color | Silver |
Rear Color | Silver |
Stand Color |
Silver |
Dạng chân đế | HAS |
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) | 120.0 ± 5.0 |
Độ nghiêng | -2°(±2°) ~ 15°(±2°) |
Treo tường | 100 x 100 |
Pin & Sạc | |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 220 W |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) |
1194.7 x 529.3 x 284.1 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 1194.7 x 365 x 180.8 mm |
Thùng máy (RxCxD) |
1352 x 240 x 474 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 12.9 kg |
Không có chân đế | 9.2 kg |
Thùng máy |
18.5 kg |
Tổng quan | DQHD (5,120 x 1,440) |
Độ phân giải | 32:09:00 |
Tỷ lệ khung hình |
1800R |
Screen Curvature |
250cd/㎡ |
Độ sáng | 1,000,000:1 |
Tỷ lệ tương phản | 0.03ms(GTG) |
Thời gian phản hồi | Max 240Hz |
Tần số quét | 178°(H)/178°(V) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 49 |
Hiển Thị | |
Screen Size (Class) | Curved |
Flat / Curved |
1,196.7x339.2 |
Active Display Size (HxV) (mm) |
1800R |
Screen Curvature | 32:09:00 |
Tỷ lệ khung hình | OLED |
Tấm nền | 250 cd/㎡ |
Độ sáng | 200 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 1,000,000:1 |
Tỷ lệ tương phản | VESA DisplayHDR True Black 400 |
HDR(High Dynamic Range) | HDR10+ Gaming |
HDR10+ | DQHD (5,120 x 1,440) |
Độ phân giải | 0.03ms(GTG) |
Thời gian phản hồi | 178°(H)/178°(V) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | Max 1B |
Hỗ trợ màu sắc | 99% (CIE1976) |
Color Gamut (DCI Coverage) | 1 EA |
Giao diện | 1.4 |
Display Port | 1 EA |
Display Port Version | 2.1 |
HDMI |
|
HDMI Version | 1 |
Micro HDMI | 2.1 |
Micro HDMI Version | 3 |
Bộ chia USB | 3 |
USB Hub Version | Yes |
Âm thanh | |
Loa | 5W x 2ch |
Speaker Output | 10~40 ℃ |
Hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10~80(non-condensing) |
Độ ẩm | Yes |
Hiệu chuẩn |
|
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy | Entertain/Graphic/ECO/Game Standard/FPS/RTS/RPG/Sports//Original/Custom |
Chế độ màu sắc | |
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy |
Yes |
Thiết kế | |
Front Color | Silver |
Rear Color | Silver |
Stand Color |
Silver |
Dạng chân đế | HAS |
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) | 120.0 ± 5.0 |
Độ nghiêng | -2°(±2°) ~ 15°(±2°) |
Treo tường | 100 x 100 |
Pin & Sạc | |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 220 W |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) |
1194.7 x 529.3 x 284.1 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 1194.7 x 365 x 180.8 mm |
Thùng máy (RxCxD) |
1352 x 240 x 474 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 12.9 kg |
Không có chân đế | 9.2 kg |
Thùng máy |
18.5 kg |