Sản phẩm liên quan
- CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chính sách trả góp
Chất Lượng Hình Ảnh UHD Đáng Kinh Ngạc
Màn Hình Crystal Display
Bộ Xử Lý Crystal 4K
Màn hình LFD Samsung LH65QETELGCXXV
Tối ưu trải nghiệm hiển thị với độ phân giải 4K sắc nét
Trong thời đại mà nội dung số và trình chiếu chuyên nghiệp trở thành một phần không thể thiếu trong doanh nghiệp, giáo dục hay bán lẻ, việc lựa chọn một màn hình kỹ thuật số (LFD – Large Format Display) chất lượng cao là điều thiết yếu. Samsung LH65QETELGCXXV chính là giải pháp hiển thị toàn diện cho mọi nhu cầu, sở hữu màn hình lớn 65 inch với độ phân giải 4K UHD (3840x2160), mang đến hình ảnh cực kỳ sắc nét, sống động và chuyên nghiệp.

Samsung LH65QETELGCXXV chính là giải pháp hiển thị toàn diện cho mọi nhu cầu, sở hữu màn hình lớn 65 inch với độ phân giải 4K UHD, mang đến hình ảnh cực kỳ sắc nét, sống động và chuyên nghiệp I apshop.vn
Thiết kế mỏng, hiện đại – Thích hợp mọi không gian
Không chỉ gây ấn tượng bởi kích thước lớn, màn hình Samsung LH65QETELGCXXV còn nổi bật với thiết kế mỏng tinh tế, dễ dàng lắp đặt tại phòng họp, phòng chờ, sảnh tiếp khách hay khu vực trình chiếu quảng cáo tại các trung tâm thương mại, khách sạn. Thiết kế viền mỏng giúp tối ưu hóa diện tích hiển thị, tạo cảm giác liền mạch và hiện đại.
Hiển thị chuyên nghiệp với độ sáng 300 nit và công nghệ UHD Upscaling
Màn hình được trang bị độ sáng 300 nit, kết hợp cùng tấm nền VA chống chói, giúp hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng môi trường mạnh. Ngoài ra, công nghệ UHD upscaling cho phép nâng cấp các nội dung có độ phân giải thấp lên gần chuẩn 4K, đảm bảo chất lượng hình ảnh đồng đều, mượt mà, không vỡ nét.

Công nghệ UHD upscaling cho phép nâng cấp các nội dung có độ phân giải thấp lên gần chuẩn 4K, đảm bảo chất lượng hình ảnh đồng đều, mượt mà, không vỡ nét I apshop.vn
Trình phát MagicINFO Lite tích hợp – Quản lý nội dung dễ dàng
Samsung LH65QETELGCXXV được tích hợp sẵn trình phát MagicINFO Lite, cho phép phát nội dung qua cổng USB mà không cần thêm phần cứng hỗ trợ. Đây là điểm cộng lớn giúp doanh nghiệp quản lý nội dung hiển thị dễ dàng, tiết kiệm chi phí và thời gian triển khai.

Quản lý mọi nội dung đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết với giải pháp MagicINFO Lite Player I apshop.vn
Kết nối đa dạng, hỗ trợ trình chiếu linh hoạt
Màn hình hỗ trợ nhiều cổng kết nối phổ biến như: HDMI x 2, USB 2.0, RS232C In/Out, RJ45 Audio Out
Nhờ vậy, người dùng dễ dàng kết nối với máy tính, đầu phát, hệ thống âm thanh và các thiết bị trình chiếu khác. Tính linh hoạt cao giúp thiết bị phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau – từ hội họp, đào tạo đến quảng cáo kỹ thuật số.
Tiết kiệm năng lượng – Vận hành bền bỉ
Là sản phẩm thuộc dòng LFD chuyên dụng, Samsung LH65QETELGCXXV được tối ưu hóa cho vận hành liên tục 16/7 mà vẫn đảm bảo hiệu suất tiêu thụ năng lượng thấp, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và nâng cao độ bền sản phẩm trong dài hạn.

Thiết kế không viền mang đến cho người xem trải nghiệm đắm chìm chưa từng có, đồng thời màn hình tích hợp liền mạch hoàn hảo với mọi môi trường kinh doanh. I apshop.vn
Mua màn hình Samsung LH65QETELGCXXV chính hãng ở đâu?
Bạn có thể mua Màn hình LFD Samsung 65 Inch LH65QETELGCXXV chính hãng với giá tốt tại các đại lý Samsung, hệ thống phân phối thiết bị hiển thị chuyên nghiệp, hoặc trên các sàn thương mại điện tử uy tín.
| Tiêu đề | Màn hình LFD Samsung LH65QETELGCXXV |
| Hiển Thị | |
| Kích thước đường chéo | 65" |
| Tấm nền | 3 Bezel-less |
| Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
| Kích thước điểm ảnh (H x V) | 0.372(H) × 0.372(V) mm |
| Brightness (Typ) | 300 nit |
| Tỷ lệ tương phản | 1,200:1 |
| Góc nhìn (ngang/dọc) | 89 |
| Thời gian phản hồi | 8ms |
| Gam màu | 72% |
| Glass Haze | 2% |
| Tần số quét dọc | 15 ~ 135KHz |
| Tần số điểm ảnh tối đa | 594MHz |
| Tần số quét ngang | 24 ~ 75hz |
| Contrast Ratio (Dynamic) | Mega |
| Kết Nối | |
| HDMI In | 2 |
| Version of HDMI | 2 |
| Version of DP | No |
| Version of HDCP | 2.2 |
| USB | 1 |
| Đầu ra Audio | Stereo Mini Jack |
| RS232 In | Stereo Mini Jack |
| RJ45 In | Yes |
| 3G Dongle | No |
| Pin & Sạc | |
| Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
| Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) | 204 W |
| Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | 0.5 W |
| Kích thước | |
| Kích thước (RxCxS) | 1449.4 x 830.3 x 59.9 mm |
| Thùng máy (RxCxD) | 1606 x 963 x 184 mm |
| Trọng lượng | |
| Bộ máy | 21.2 kg |
| Thùng máy | 27.40 kg |
| Hoạt động | |
| Nhiệt độ | 0℃~ 40℃ |
| Độ ẩm | 10 ~ 80%, non-condensing |
| Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |
| VESA Mount | 400 x 300 mm |
| Độ rộng viền màn hình | 3 Bezel-less |
| Bezel Color | Black |
| Frame Material | Glossy |
| Giá lắp | WMN4277SF |
| Touch | |
| OS Version | Tizen 4.0 |
| Flash Memory Size | 8GB |
| Chứng chỉ | |
| EMC | Class B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015 EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 BSMI (Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS) C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013 ROCT CISPR 22:2005 |
| An toàn | CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1CCC (China) : GB4943.1-2011PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998KC(Korea) : K 60950-1EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1UL(USA) : cUL60950 |
Mua hàng trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop: Lấy hàng trước- trả tiền sau được triển khai lần đầu tiên tại AP SHOP gaming gear nhân dịp kỉ niệm 10 năm ngày thành lập doanh nghiệp.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, chương trình trả góp 0% được áp dụng trên tất cả các danh mục sản phẩm có giá bán trên 3 triệu đồng: gaming gear, PC gaming, laptop gaming, bàn ghế chơi game...
Bạn có thể tiến hành mua sắm thỏa thích ngay tại cửa hàng chúng tôi hoặc đăng kí dịch vụ vận chuyển miễn phí nếu bạn ở xa. Đến với chúng tôi, bạn sẽ chỉ mất vài phút để sở hữu cho mình những sản phẩm gaming gear chất lượng tốt nhất.
Với ưu đãi trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop – bạn có thể:
Mua ngay những gì mình thích với mức trả trước 0 đồng
Cơ hội nhận thêm những quà tặng hấp dẫn
Tiết kiệm chi phí
Thủ tục nhanh gọn, đơn giản
Hỗ trợ mua sắm online và offline tại cửa hàng
Dịch vụ mua sắm trả góp của AP Shop được liên kết thông qua kênh trả góp hàng đầu tại Việt Nam Mpos, bạn hoàn toàn yên tâm về uy tín và độ tin cậy.

Cổng thanh toán thích hợp
Chúng tôi liên kết với hơn 18 ngân hàng phát hành thẻ uy tín tại Việt Nam cho phép chủ thẻ mua sắm trả góp 0% tại cửa hàng.
Quy trình mua bán hoàn toàn tối ưu
Bạn chỉ cần sở hữu thẻ Visa của 1 trong hơn 18 ngân hàng mà AP Shop đã liên kết, giao dịch của bạn sẽ được thực hiện nhanh chóng không phải qua trung gian xét duyệt.
Qúa trình trả góp vô cùng tiện lợi
Người mua hàng chỉ cần thanh toán trả góp hàng tháng trực tiếp cho ngân hàng phát hành thẻ tín dụng. Trả góp 0% lãi suất chính là giải pháp tối ưu mang đến sự thoải mái và tiện ích khi mua sắm của mọi khách hàng.

LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG KHI TRẢ GÓP QUA MPOS - Apshop
TRẢ GÓP LAPTOP HP PAVILION GAMING 15 CX 0178TX
Giá bán: 28,600,000₫
| Trả góp 0% tại AP Shop (chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Số tiền cần trả trước | 0 VNĐ |
Kỳ hạn trả góp | Tùy chọn (3-6-9-12 tháng) |
Trả mỗi tháng | 2.383.333VNĐ (Đối với kỳ hạn 12 tháng và chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Lãi suất tháng | 0% |
Tổng tiền phải trả | 28.600.000VNĐ |
Chênh lệch so với giá bán | 0 đồng |
Giấy tờ, thủ tục cần có | Thẻ tín dụng |
Cách đặt mua:
Bước 1: Click Tại đây để chọn sản phẩm
Bước 2: Bấm vào mua trả góp, chọn gói trả góp phù hợp và điền thông tin.
Bước 3: Hoàn tất đặt hàng.
Để được hỗ trợ thêm những thông tin chi tiết về chương trình, vui lòng liên hệ:
Mua hàng: 0938 975 268 - Bảo hành: 0902 390 389
Email: lienhe@apshop.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tiêu đề | Màn hình LFD Samsung LH65QETELGCXXV |
| Hiển Thị | |
| Kích thước đường chéo | 65" |
| Tấm nền | 3 Bezel-less |
| Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
| Kích thước điểm ảnh (H x V) | 0.372(H) × 0.372(V) mm |
| Brightness (Typ) | 300 nit |
| Tỷ lệ tương phản | 1,200:1 |
| Góc nhìn (ngang/dọc) | 89 |
| Thời gian phản hồi | 8ms |
| Gam màu | 72% |
| Glass Haze | 2% |
| Tần số quét dọc | 15 ~ 135KHz |
| Tần số điểm ảnh tối đa | 594MHz |
| Tần số quét ngang | 24 ~ 75hz |
| Contrast Ratio (Dynamic) | Mega |
| Kết Nối | |
| HDMI In | 2 |
| Version of HDMI | 2 |
| Version of DP | No |
| Version of HDCP | 2.2 |
| USB | 1 |
| Đầu ra Audio | Stereo Mini Jack |
| RS232 In | Stereo Mini Jack |
| RJ45 In | Yes |
| 3G Dongle | No |
| Pin & Sạc | |
| Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
| Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) | 204 W |
| Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | 0.5 W |
| Kích thước | |
| Kích thước (RxCxS) | 1449.4 x 830.3 x 59.9 mm |
| Thùng máy (RxCxD) | 1606 x 963 x 184 mm |
| Trọng lượng | |
| Bộ máy | 21.2 kg |
| Thùng máy | 27.40 kg |
| Hoạt động | |
| Nhiệt độ | 0℃~ 40℃ |
| Độ ẩm | 10 ~ 80%, non-condensing |
| Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |
| VESA Mount | 400 x 300 mm |
| Độ rộng viền màn hình | 3 Bezel-less |
| Bezel Color | Black |
| Frame Material | Glossy |
| Giá lắp | WMN4277SF |
| Touch | |
| OS Version | Tizen 4.0 |
| Flash Memory Size | 8GB |
| Chứng chỉ | |
| EMC | Class B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015 EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 BSMI (Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS) C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013 ROCT CISPR 22:2005 |
| An toàn | CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1CCC (China) : GB4943.1-2011PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998KC(Korea) : K 60950-1EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1UL(USA) : cUL60950 |
| Tiêu đề | Màn hình LFD Samsung LH65QETELGCXXV |
| Hiển Thị | |
| Kích thước đường chéo | 65" |
| Tấm nền | 3 Bezel-less |
| Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
| Kích thước điểm ảnh (H x V) | 0.372(H) × 0.372(V) mm |
| Brightness (Typ) | 300 nit |
| Tỷ lệ tương phản | 1,200:1 |
| Góc nhìn (ngang/dọc) | 89 |
| Thời gian phản hồi | 8ms |
| Gam màu | 72% |
| Glass Haze | 2% |
| Tần số quét dọc | 15 ~ 135KHz |
| Tần số điểm ảnh tối đa | 594MHz |
| Tần số quét ngang | 24 ~ 75hz |
| Contrast Ratio (Dynamic) | Mega |
| Kết Nối | |
| HDMI In | 2 |
| Version of HDMI | 2 |
| Version of DP | No |
| Version of HDCP | 2.2 |
| USB | 1 |
| Đầu ra Audio | Stereo Mini Jack |
| RS232 In | Stereo Mini Jack |
| RJ45 In | Yes |
| 3G Dongle | No |
| Pin & Sạc | |
| Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
| Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) | 204 W |
| Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | 0.5 W |
| Kích thước | |
| Kích thước (RxCxS) | 1449.4 x 830.3 x 59.9 mm |
| Thùng máy (RxCxD) | 1606 x 963 x 184 mm |
| Trọng lượng | |
| Bộ máy | 21.2 kg |
| Thùng máy | 27.40 kg |
| Hoạt động | |
| Nhiệt độ | 0℃~ 40℃ |
| Độ ẩm | 10 ~ 80%, non-condensing |
| Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |
| VESA Mount | 400 x 300 mm |
| Độ rộng viền màn hình | 3 Bezel-less |
| Bezel Color | Black |
| Frame Material | Glossy |
| Giá lắp | WMN4277SF |
| Touch | |
| OS Version | Tizen 4.0 |
| Flash Memory Size | 8GB |
| Chứng chỉ | |
| EMC | Class B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015 EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 BSMI (Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS) C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013 ROCT CISPR 22:2005 |
| An toàn | CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1CCC (China) : GB4943.1-2011PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998KC(Korea) : K 60950-1EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1UL(USA) : cUL60950 |




