Sản phẩm liên quan
- CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Chính sách trả góp
Flycam DJI Neo
DJI Neo là mẫu flycam mới nhất của DJI hướng đến sự nhỏ gọn, dễ dùng và thông minh. Với trọng lượng chỉ 135g, đây là drone nhẹ nhất và nhỏ nhất mà DJI từng phát hành. DJI Neo được thiết kế để bất kỳ ai cũng có thể cất cánh nhanh chóng, ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ bằng video 4K, và chia sẻ ngay chỉ với vài thao tác trên điện thoại.
DJI Neo đặc biệt nổi bật nhờ khả năng cất cánh từ lòng bàn tay, AI nhận diện và theo dõi chủ thể, quay dọc hoặc ngang, hỗ trợ nhiều chế độ quay tự động QuickShots, điều khiển không cần remote, và tương thích với hệ sinh thái DJI như DJI Fly app, DJI RC-N3, RC Motion 3, DJI Goggles 3/N3.
DJI Neo là mẫu flycam mới nhất của DJI hướng đến sự nhỏ gọn, dễ dùng và thông minh I apshop.vn
Đặc điểm nổi bật của DJI Neo
Siêu nhẹ chỉ 135g – Không cần đăng ký tại nhiều quốc gia
Nhẹ hơn hầu hết các flycam cùng phân khúc, DJI Neo được miễn chứng chỉ bay tại nhiều quốc gia, cực kỳ lý tưởng cho người mới sử dụng hoặc du lịch nước ngoài.
Siêu nhẹ chỉ 135g – Không cần đăng ký tại nhiều quốc gia I apshop.vn
Cất cánh và hạ cánh từ lòng bàn tay
Chỉ cần bấm nút trên thân máy, DJI Neo sẽ tự động bay lên hoặc đáp xuống từ lòng bàn tay bạn, không cần remote, không cần bãi cất cánh.
Quay video 4K/30fps ổn định – Gimbal cơ học 1 trục + RockSteady
DJI Neo trang bị cảm biến 1/2 inch, hỗ trợ quay 4K Ultra HD 30fps, ảnh tĩnh 12MP, cùng hệ thống chống rung kết hợp giữa gimbal cơ 1 trục và công nghệ RockSteady + HorizonBalancing, giúp video mượt và không rung lắc ngay cả trong điều kiện gió cấp 4.
DJI Neo trang bị cảm biến 1/2 inch, hỗ trợ quay 4K Ultra HD 30fp giúp video mượt và không rung lắc I apshop.vn
AI Subject Tracking – Luôn giữ bạn trong khung hình
Neo có thể tự động phát hiện và theo dõi bạn khi đang đi bộ, chạy xe đạp, trượt ván... Bạn chính là nhân vật chính trong mọi khung hình mà không cần người quay.
QuickShots – Quay tự động chuyên nghiệp
Với 6 chế độ quay thông minh gồm:
Dronie
Circle
Rocket
Spotlight
Helix
Boomerang
DJI Neo giúp bạn tạo ra các cảnh quay chuyên nghiệp chỉ bằng một chạm.
Điều khiển đa dạng – Không cần tay cầm
Neo có thể:
Điều khiển bằng app DJI Fly (Wi-Fi)
Nhận lệnh bằng giọng nói: "Hey Fly"
Kết nối với remote DJI RC-N3
Bay FPV qua kính DJI Goggles + RC Motion 3 hoặc FPV RC 3 => Linh hoạt cho mọi nhu cầu, từ cơ bản đến nâng cao.
Quay dọc chuyên dụng – 1080p 9:16
Quay video dọc tối ưu cho TikTok, YouTube Shorts, Instagram Reels, không cần crop lại khi hậu kỳ.
Thời lượng bay 18 phút – Sạc nhanh qua Type-C
Một lần sạc cho phép DJI Neo bay đến 18 phút, có thể thực hiện 20 lần cất – hạ tay liên tục, đủ để ghi lại cả buổi dạo chơi. Hỗ trợ sạc trực tiếp qua USB-C, hoặc dùng hub sạc 3 pin để tăng tốc độ sạc.
Một lần sạc cho phép DJI Neo bay đến 18 phút, có thể thực hiện 20 lần cất – hạ tay liên tục I apshop.vn
Ghi âm giọng nói – Đồng bộ ngay trong app
Khi điều khiển bằng điện thoại hoặc remote, DJI Neo có thể ghi âm qua mic điện thoại hoặc DJI Mic 2 và tự động đồng bộ âm thanh với video, loại bỏ tiếng cánh quạt.
Chuyển dữ liệu nhanh – Không cần cáp
Tính năng QuickTransfer cho phép bạn gửi file video sang điện thoại qua Wi-Fi cực nhanh sau khi quay xong, tiết kiệm thời gian hậu kỳ.
Chuyển dữ liệu nhanh – Không cần cáp I apshop.vn
Ưu điểm nổi bật:
Thiết kế siêu nhẹ, nhỏ gọn, dễ mang theo
Điều khiển bằng app, giọng nói hoặc remote/kính FPV
AI Tracking theo dõi chủ thể cực thông minh
Quay video 4K + chống rung ổn định
Hỗ trợ quay dọc cho mạng xã hội
Nhiều chế độ quay thông minh QuickShots
Có bộ nhớ trong 22GB
Sạc trực tiếp không cần dock
Đối tượng sử dụng phù hợp
Người mới tập chơi flycam: dễ điều khiển, không cần đăng ký, an toàn
Người hay du lịch, đi phượt: nhỏ gọn – mang theo mọi lúc
TikToker / YouTuber / Vlogger cá nhân: quay dọc ấn tượng – chia sẻ nhanh
Người dạy học, livestream sáng tạo: quay từ trên cao, dễ thao tác
Người yêu công nghệ / GenZ thích trải nghiệm mới: Flycam đầu tay hoàn hảo
DJI Neo là mẫu flycam thông minh, nhỏ gọn và dễ dùng nhất trong năm 2024. Với khả năng quay 4K ổn định, AI theo dõi, QuickShots, hỗ trợ điều khiển không cần remote, DJI Neo là công cụ lý tưởng để biến mọi khoảnh khắc đời thường thành những thước phim điện ảnh, chỉ trong lòng bàn tay.
Tiêu đề | Flycam DJI Neo |
Trọng lượng cất cánh | Khoảng 135g |
Kích thước (DxRxC) | 130×157×48.5 mm |
Tốc độ đi lên tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) |
2 m/s (Normal mode) | |
3 m/s (Sport mode) | |
Tốc độ hạ xuống tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) |
2 m/s (Normal mode) | |
2 m/s (Sport mode) | |
Tốc độ ngang tối đa (gần mực nước biển, không có gió) | 6 m/s (Normal mode) |
8 m/s (Sport mode) | |
16 m/s (Manual mode) | |
Độ cao cất cánh tối đa | 2000 m |
Thời gian bay tối đa | Khoảng 18 phút (khoảng 17 phút với Bộ phận bảo vệ cánh quạt)* |
Mỗi pin cho phép máy bay không người lái thực hiện ít nhất 20 lần cất cánh và hạ cánh bằng lòng bàn tay để chụp liên tiếp** | |
Thời gian lơ lửng tối đa | Khoảng 18 phút (khoảng 17 phút với Propeller Guards) |
Khoảng cách bay tối đa | 7 km |
Khả năng chống tốc độ gió tối đa | Gió cấp 4 (8 m/s) |
Nhiệt độ hoạt động | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
Phạm vi độ chính xác lơ lửng | |
Theo phương thẳng đứng (Vertical) | ±0.1 m (khi sử dụng hệ thống định vị bằng hình ảnh) |
±0.5 m (khi sử dụng hệ thống định vị GNSS) | |
Theo phương ngang (Horizontal) | ±0.3 m (khi sử dụng hệ thống định vị bằng hình ảnh) |
±1.5 m (khi sử dụng hệ thống định vị GNSS) | |
Bộ nhớ trong | 22GB |
Class | C0 (EU) |
Camera | |
Cảm biến camera | 1/2 inch, ảnh 12MP, khẩu độ f/2.8 |
Lens | FOV: 117,6° |
Định dạng tương đương: 14 mm | |
Khẩu độ: f/2.8 | |
Tiêu cự: 0,6 m đến ∞ | |
ISO Range | 100-6400 (Auto) |
100-6400 (Manual) | |
Tốc độ màn trập | Video: 1/8000-1/30 s |
Photo: 1/8000-1/10 s | |
Kích thước hình ảnh tối đa | 12 MP Photo |
4000×3000 (4∶3) | |
4000×2256 (16∶9) | |
Chế độ chụp ảnh tĩnh | Single/Timed Shot |
Định dạng ảnh | JPEG |
Độ phân giải video | |
Tắt EIS | 4K (4:3): 3840×2880@30fps |
1080p (4:3): 1440×1080@60/50/30fps | |
Bật EIS | 4K (16:9): 3840×2160@30fps |
1080p (16:9): 1920×1080@60/50/30fps | |
Chụp dọc | 1080p (9:16) 1080×1920@60/50/30fps |
Video Format | MP4 |
Max Video Bitrate | 75Mbps |
Supported File System | exFAT |
Color Mode | Normal |
EIS | Hỗ trợ RockSteady, HorizonBalancing và tắt tính năng ổn định hình ảnh.* |
* Khi sử dụng tỷ lệ khung hình 16:9, chỉ có thể bật RockSteady hoặc HorizonBalancing. Không có chế độ ổn định ở tỷ lệ khung hình 4:3. Khi tắt chế độ ổn định, cảnh quay được hỗ trợ ổn định ngoại tuyến với Gyroflow. | |
Gimbal | |
Ổn định | Gimbal cơ học một trục (nghiêng) |
Phạm vi cơ học | Nghiêng: -120° đến 120° |
Phạm vi có thể kiểm soát | Nghiêng: -90° đến 60° |
Tốc độ kiểm soát tối đa (nghiêng) | 100°/giây |
Phạm vi rung góc | ±0,01° |
Chỉnh sửa cuộn hình ảnh | Hỗ trợ hiệu chỉnh cảnh quay được ghi lại trên máy bay không người lái |
Chỉ có thể hiệu chỉnh chế độ xem trực tiếp khi sử dụng với kính bảo hộ | |
Sensing | |
Loại cảm biến | Định vị thị giác hướng xuống |
Xuống dưới | Phạm vi lơ lửng chính xác: 0,5-10 m |
Môi trường hoạt động | |
Hướng xuống: | Bề mặt không phản chiếu, có thể nhận biết được với độ phản xạ khuếch tán >20% (như tường, cây cối hoặc người) |
Ánh sáng đầy đủ (lux > 15, điều kiện ánh sáng trong nhà bình thường) | |
Video Transmission System | |
Hệ thống truyền video | O4 |
Chất lượng xem trực tiếp | Với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N3: Lên đến 1080p/60fps |
Với Kính DJI 3 cộng với Bộ điều khiển từ xa DJI RC Motion 3/DJI FPV 3: Lên đến 1080p/60fps | |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
5.170-5.250 GHz | |
5.725-5.850 GHz | |
Tần suất hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin. | |
Công suất máy phát (EIRP) | |
2.4 GHz: | <26 dBm (FCC) |
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC) | |
5.1 GHz: | < 23 dBm (CE) |
5.8 GHz: | <26 dBm (FCC) |
< 14 dBm (CE) | |
< 26 dBm (SRRC) | |
Băng thông truyền thông | Max 40 MHz |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, không bị nhiễu) | FCC: 10 km |
CE: 6 km | |
SRRC: 6 km | |
MIC: 6 km | |
Dữ liệu được đo trong môi trường ngoài trời không bị cản trở, không có nhiễu và cho thấy phạm vi giao tiếp xa nhất cho các chuyến bay một chiều, không khứ hồi theo từng tiêu chuẩn. Khoảng cách truyền video tối đa trong các tình huống bay thực tế bị giới hạn bởi khoảng cách bay tối đa của máy bay không người lái. Luôn chú ý đến lời nhắc RTH trên chế độ xem trực tiếp trong suốt chuyến bay của bạn. | |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu) | Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Xấp xỉ 1,5-3 km |
Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Xấp xỉ 3-6 km | |
Nhiễu thấp (ngoại ô/bờ biển): Xấp xỉ 6-10 km | |
Dữ liệu được thử nghiệm theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường không bị cản trở với nhiễu thông thường. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách bay thực tế. | |
Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, có nhiễu) | Ít nhiễu và bị cản trở bởi các tòa nhà: Khoảng 0-0,5 km |
Ít nhiễu và bị cản trở bởi cây cối: khoảng 0,5-3 km | |
Dữ liệu được thử nghiệm theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường có nhiễu thấp điển hình. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế. | |
Tốc độ tải xuống tối đa | Wi-Fi: 25 MB/s |
Được đo trong môi trường phòng thí nghiệm với ít nhiễu ở các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả 2,4 GHz và 5,8 GHz. Tốc độ tải xuống có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế. | |
Độ trễ thấp nhất | Với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N3: Xấp xỉ 120 ms |
Tùy thuộc vào môi trường thực tế và thiết bị di động. | |
Max Video Bitrate | 50Mbps |
Antennas | Two antennas, 1T2R |
Wi-Fi: | |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Operating Frequency | 2.400-2.4835 GHz |
5.725-5.850 GHz | |
Tần suất hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin. | |
Công suất máy phát (EIRP) | |
2.4 GHz: | < 20 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC) |
5.8 GHz: | <20 dBm (FCC/SRRC) |
<14 dBm (CE) | |
Phạm vi hoạt động hiệu quả | 50 m |
Wi-Fi: | |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
5.725-5.850 GHz | |
Phạm vi hoạt động hiệu quả | 50 m |
Bluetooth | |
Protocol | Bluetooth 5.1 |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
Công suất máy phát (EIRP) | < 10 dBm |
Pin | |
Sức chứa | 1435 mAh |
Trọng lượng | Approx. 45 g |
Điện áp danh định | 7.3 V |
Điện áp sạc tối đa | 8.6 V |
Loại | Li-ion |
Năng lượng | 10.5 Wh |
Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
Thời gian sạc | Khi sử dụng Hub sạc hai chiều (công suất sạc tối đa 60W): Khoảng 60 phút để sạc ba pin cùng lúc từ 0% đến 100% |
Khi sạc trực tiếp thân máy bay (công suất sạc tối đa 15W): Khoảng 50 phút để sạc từ 0% đến 100% | |
Charger | |
Bộ sạc được đề xuất | Bộ sạc di động DJI 65W |
Bộ sạc USB Power Delivery | |
Trung tâm sạc pin | |
Đầu vào | 5 V, 3 A |
9 V, 3 A | |
12 V, 3 A | |
15 V, 3 A | |
20 V, 3 A | |
Đầu ra (sạc) | 5 V, 2 A |
Loại sạc | Sạc 3 pin cùng lúc |
Khả năng tương thích | Pin máy bay thông minh DJI Neo |
Điều khiển từ xa | Không đi kèm (có thể điều khiển qua app DJI Fly) |
Hub sạc | Không có |
Mua hàng trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop: Lấy hàng trước- trả tiền sau được triển khai lần đầu tiên tại AP SHOP gaming gear nhân dịp kỉ niệm 10 năm ngày thành lập doanh nghiệp.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, chương trình trả góp 0% được áp dụng trên tất cả các danh mục sản phẩm có giá bán trên 3 triệu đồng: gaming gear, PC gaming, laptop gaming, bàn ghế chơi game...
Bạn có thể tiến hành mua sắm thỏa thích ngay tại cửa hàng chúng tôi hoặc đăng kí dịch vụ vận chuyển miễn phí nếu bạn ở xa. Đến với chúng tôi, bạn sẽ chỉ mất vài phút để sở hữu cho mình những sản phẩm gaming gear chất lượng tốt nhất.
Với ưu đãi trả góp 0% lãi xuất tại AP Shop – bạn có thể:
Mua ngay những gì mình thích với mức trả trước 0 đồng
Cơ hội nhận thêm những quà tặng hấp dẫn
Tiết kiệm chi phí
Thủ tục nhanh gọn, đơn giản
Hỗ trợ mua sắm online và offline tại cửa hàng
Dịch vụ mua sắm trả góp của AP Shop được liên kết thông qua kênh trả góp hàng đầu tại Việt Nam Mpos, bạn hoàn toàn yên tâm về uy tín và độ tin cậy.
Cổng thanh toán thích hợp
Chúng tôi liên kết với hơn 18 ngân hàng phát hành thẻ uy tín tại Việt Nam cho phép chủ thẻ mua sắm trả góp 0% tại cửa hàng.
Quy trình mua bán hoàn toàn tối ưu
Bạn chỉ cần sở hữu thẻ Visa của 1 trong hơn 18 ngân hàng mà AP Shop đã liên kết, giao dịch của bạn sẽ được thực hiện nhanh chóng không phải qua trung gian xét duyệt.
Qúa trình trả góp vô cùng tiện lợi
Người mua hàng chỉ cần thanh toán trả góp hàng tháng trực tiếp cho ngân hàng phát hành thẻ tín dụng. Trả góp 0% lãi suất chính là giải pháp tối ưu mang đến sự thoải mái và tiện ích khi mua sắm của mọi khách hàng.
LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG KHI TRẢ GÓP QUA MPOS - Apshop
TRẢ GÓP LAPTOP HP PAVILION GAMING 15 CX 0178TX
Giá bán: 28,600,000₫
| Trả góp 0% tại AP Shop (chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Số tiền cần trả trước | 0 VNĐ |
Kỳ hạn trả góp | Tùy chọn (3-6-9-12 tháng) |
Trả mỗi tháng | 2.383.333VNĐ (Đối với kỳ hạn 12 tháng và chưa bao gồm phí chuyển đổi của ngân hàng) |
Lãi suất tháng | 0% |
Tổng tiền phải trả | 28.600.000VNĐ |
Chênh lệch so với giá bán | 0 đồng |
Giấy tờ, thủ tục cần có | Thẻ tín dụng |
Cách đặt mua:
Bước 1: Click Tại đây để chọn sản phẩm
Bước 2: Bấm vào mua trả góp, chọn gói trả góp phù hợp và điền thông tin.
Bước 3: Hoàn tất đặt hàng.
Để được hỗ trợ thêm những thông tin chi tiết về chương trình, vui lòng liên hệ:
Mua hàng: 0938 975 268 - Bảo hành: 0902 390 389
Email: lienhe@apshop.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tiêu đề | Flycam DJI Neo |
Trọng lượng cất cánh | Khoảng 135g |
Kích thước (DxRxC) | 130×157×48.5 mm |
Tốc độ đi lên tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) |
2 m/s (Normal mode) | |
3 m/s (Sport mode) | |
Tốc độ hạ xuống tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) |
2 m/s (Normal mode) | |
2 m/s (Sport mode) | |
Tốc độ ngang tối đa (gần mực nước biển, không có gió) | 6 m/s (Normal mode) |
8 m/s (Sport mode) | |
16 m/s (Manual mode) | |
Độ cao cất cánh tối đa | 2000 m |
Thời gian bay tối đa | Khoảng 18 phút (khoảng 17 phút với Bộ phận bảo vệ cánh quạt)* |
Mỗi pin cho phép máy bay không người lái thực hiện ít nhất 20 lần cất cánh và hạ cánh bằng lòng bàn tay để chụp liên tiếp** | |
Thời gian lơ lửng tối đa | Khoảng 18 phút (khoảng 17 phút với Propeller Guards) |
Khoảng cách bay tối đa | 7 km |
Khả năng chống tốc độ gió tối đa | Gió cấp 4 (8 m/s) |
Nhiệt độ hoạt động | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
Phạm vi độ chính xác lơ lửng | |
Theo phương thẳng đứng (Vertical) | ±0.1 m (khi sử dụng hệ thống định vị bằng hình ảnh) |
±0.5 m (khi sử dụng hệ thống định vị GNSS) | |
Theo phương ngang (Horizontal) | ±0.3 m (khi sử dụng hệ thống định vị bằng hình ảnh) |
±1.5 m (khi sử dụng hệ thống định vị GNSS) | |
Bộ nhớ trong | 22GB |
Class | C0 (EU) |
Camera | |
Cảm biến camera | 1/2 inch, ảnh 12MP, khẩu độ f/2.8 |
Lens | FOV: 117,6° |
Định dạng tương đương: 14 mm | |
Khẩu độ: f/2.8 | |
Tiêu cự: 0,6 m đến ∞ | |
ISO Range | 100-6400 (Auto) |
100-6400 (Manual) | |
Tốc độ màn trập | Video: 1/8000-1/30 s |
Photo: 1/8000-1/10 s | |
Kích thước hình ảnh tối đa | 12 MP Photo |
4000×3000 (4∶3) | |
4000×2256 (16∶9) | |
Chế độ chụp ảnh tĩnh | Single/Timed Shot |
Định dạng ảnh | JPEG |
Độ phân giải video | |
Tắt EIS | 4K (4:3): 3840×2880@30fps |
1080p (4:3): 1440×1080@60/50/30fps | |
Bật EIS | 4K (16:9): 3840×2160@30fps |
1080p (16:9): 1920×1080@60/50/30fps | |
Chụp dọc | 1080p (9:16) 1080×1920@60/50/30fps |
Video Format | MP4 |
Max Video Bitrate | 75Mbps |
Supported File System | exFAT |
Color Mode | Normal |
EIS | Hỗ trợ RockSteady, HorizonBalancing và tắt tính năng ổn định hình ảnh.* |
* Khi sử dụng tỷ lệ khung hình 16:9, chỉ có thể bật RockSteady hoặc HorizonBalancing. Không có chế độ ổn định ở tỷ lệ khung hình 4:3. Khi tắt chế độ ổn định, cảnh quay được hỗ trợ ổn định ngoại tuyến với Gyroflow. | |
Gimbal | |
Ổn định | Gimbal cơ học một trục (nghiêng) |
Phạm vi cơ học | Nghiêng: -120° đến 120° |
Phạm vi có thể kiểm soát | Nghiêng: -90° đến 60° |
Tốc độ kiểm soát tối đa (nghiêng) | 100°/giây |
Phạm vi rung góc | ±0,01° |
Chỉnh sửa cuộn hình ảnh | Hỗ trợ hiệu chỉnh cảnh quay được ghi lại trên máy bay không người lái |
Chỉ có thể hiệu chỉnh chế độ xem trực tiếp khi sử dụng với kính bảo hộ | |
Sensing | |
Loại cảm biến | Định vị thị giác hướng xuống |
Xuống dưới | Phạm vi lơ lửng chính xác: 0,5-10 m |
Môi trường hoạt động | |
Hướng xuống: | Bề mặt không phản chiếu, có thể nhận biết được với độ phản xạ khuếch tán >20% (như tường, cây cối hoặc người) |
Ánh sáng đầy đủ (lux > 15, điều kiện ánh sáng trong nhà bình thường) | |
Video Transmission System | |
Hệ thống truyền video | O4 |
Chất lượng xem trực tiếp | Với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N3: Lên đến 1080p/60fps |
Với Kính DJI 3 cộng với Bộ điều khiển từ xa DJI RC Motion 3/DJI FPV 3: Lên đến 1080p/60fps | |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
5.170-5.250 GHz | |
5.725-5.850 GHz | |
Tần suất hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin. | |
Công suất máy phát (EIRP) | |
2.4 GHz: | <26 dBm (FCC) |
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC) | |
5.1 GHz: | < 23 dBm (CE) |
5.8 GHz: | <26 dBm (FCC) |
< 14 dBm (CE) | |
< 26 dBm (SRRC) | |
Băng thông truyền thông | Max 40 MHz |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, không bị nhiễu) | FCC: 10 km |
CE: 6 km | |
SRRC: 6 km | |
MIC: 6 km | |
Dữ liệu được đo trong môi trường ngoài trời không bị cản trở, không có nhiễu và cho thấy phạm vi giao tiếp xa nhất cho các chuyến bay một chiều, không khứ hồi theo từng tiêu chuẩn. Khoảng cách truyền video tối đa trong các tình huống bay thực tế bị giới hạn bởi khoảng cách bay tối đa của máy bay không người lái. Luôn chú ý đến lời nhắc RTH trên chế độ xem trực tiếp trong suốt chuyến bay của bạn. | |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu) | Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Xấp xỉ 1,5-3 km |
Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Xấp xỉ 3-6 km | |
Nhiễu thấp (ngoại ô/bờ biển): Xấp xỉ 6-10 km | |
Dữ liệu được thử nghiệm theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường không bị cản trở với nhiễu thông thường. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách bay thực tế. | |
Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, có nhiễu) | Ít nhiễu và bị cản trở bởi các tòa nhà: Khoảng 0-0,5 km |
Ít nhiễu và bị cản trở bởi cây cối: khoảng 0,5-3 km | |
Dữ liệu được thử nghiệm theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường có nhiễu thấp điển hình. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế. | |
Tốc độ tải xuống tối đa | Wi-Fi: 25 MB/s |
Được đo trong môi trường phòng thí nghiệm với ít nhiễu ở các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả 2,4 GHz và 5,8 GHz. Tốc độ tải xuống có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế. | |
Độ trễ thấp nhất | Với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N3: Xấp xỉ 120 ms |
Tùy thuộc vào môi trường thực tế và thiết bị di động. | |
Max Video Bitrate | 50Mbps |
Antennas | Two antennas, 1T2R |
Wi-Fi: | |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Operating Frequency | 2.400-2.4835 GHz |
5.725-5.850 GHz | |
Tần suất hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin. | |
Công suất máy phát (EIRP) | |
2.4 GHz: | < 20 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC) |
5.8 GHz: | <20 dBm (FCC/SRRC) |
<14 dBm (CE) | |
Phạm vi hoạt động hiệu quả | 50 m |
Wi-Fi: | |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
5.725-5.850 GHz | |
Phạm vi hoạt động hiệu quả | 50 m |
Bluetooth | |
Protocol | Bluetooth 5.1 |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
Công suất máy phát (EIRP) | < 10 dBm |
Pin | |
Sức chứa | 1435 mAh |
Trọng lượng | Approx. 45 g |
Điện áp danh định | 7.3 V |
Điện áp sạc tối đa | 8.6 V |
Loại | Li-ion |
Năng lượng | 10.5 Wh |
Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
Thời gian sạc | Khi sử dụng Hub sạc hai chiều (công suất sạc tối đa 60W): Khoảng 60 phút để sạc ba pin cùng lúc từ 0% đến 100% |
Khi sạc trực tiếp thân máy bay (công suất sạc tối đa 15W): Khoảng 50 phút để sạc từ 0% đến 100% | |
Charger | |
Bộ sạc được đề xuất | Bộ sạc di động DJI 65W |
Bộ sạc USB Power Delivery | |
Trung tâm sạc pin | |
Đầu vào | 5 V, 3 A |
9 V, 3 A | |
12 V, 3 A | |
15 V, 3 A | |
20 V, 3 A | |
Đầu ra (sạc) | 5 V, 2 A |
Loại sạc | Sạc 3 pin cùng lúc |
Khả năng tương thích | Pin máy bay thông minh DJI Neo |
Điều khiển từ xa | Không đi kèm (có thể điều khiển qua app DJI Fly) |
Hub sạc | Không có |
Tiêu đề | Flycam DJI Neo |
Trọng lượng cất cánh | Khoảng 135g |
Kích thước (DxRxC) | 130×157×48.5 mm |
Tốc độ đi lên tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) |
2 m/s (Normal mode) | |
3 m/s (Sport mode) | |
Tốc độ hạ xuống tối đa | 0.5 m/s (Cine mode) |
2 m/s (Normal mode) | |
2 m/s (Sport mode) | |
Tốc độ ngang tối đa (gần mực nước biển, không có gió) | 6 m/s (Normal mode) |
8 m/s (Sport mode) | |
16 m/s (Manual mode) | |
Độ cao cất cánh tối đa | 2000 m |
Thời gian bay tối đa | Khoảng 18 phút (khoảng 17 phút với Bộ phận bảo vệ cánh quạt)* |
Mỗi pin cho phép máy bay không người lái thực hiện ít nhất 20 lần cất cánh và hạ cánh bằng lòng bàn tay để chụp liên tiếp** | |
Thời gian lơ lửng tối đa | Khoảng 18 phút (khoảng 17 phút với Propeller Guards) |
Khoảng cách bay tối đa | 7 km |
Khả năng chống tốc độ gió tối đa | Gió cấp 4 (8 m/s) |
Nhiệt độ hoạt động | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
Phạm vi độ chính xác lơ lửng | |
Theo phương thẳng đứng (Vertical) | ±0.1 m (khi sử dụng hệ thống định vị bằng hình ảnh) |
±0.5 m (khi sử dụng hệ thống định vị GNSS) | |
Theo phương ngang (Horizontal) | ±0.3 m (khi sử dụng hệ thống định vị bằng hình ảnh) |
±1.5 m (khi sử dụng hệ thống định vị GNSS) | |
Bộ nhớ trong | 22GB |
Class | C0 (EU) |
Camera | |
Cảm biến camera | 1/2 inch, ảnh 12MP, khẩu độ f/2.8 |
Lens | FOV: 117,6° |
Định dạng tương đương: 14 mm | |
Khẩu độ: f/2.8 | |
Tiêu cự: 0,6 m đến ∞ | |
ISO Range | 100-6400 (Auto) |
100-6400 (Manual) | |
Tốc độ màn trập | Video: 1/8000-1/30 s |
Photo: 1/8000-1/10 s | |
Kích thước hình ảnh tối đa | 12 MP Photo |
4000×3000 (4∶3) | |
4000×2256 (16∶9) | |
Chế độ chụp ảnh tĩnh | Single/Timed Shot |
Định dạng ảnh | JPEG |
Độ phân giải video | |
Tắt EIS | 4K (4:3): 3840×2880@30fps |
1080p (4:3): 1440×1080@60/50/30fps | |
Bật EIS | 4K (16:9): 3840×2160@30fps |
1080p (16:9): 1920×1080@60/50/30fps | |
Chụp dọc | 1080p (9:16) 1080×1920@60/50/30fps |
Video Format | MP4 |
Max Video Bitrate | 75Mbps |
Supported File System | exFAT |
Color Mode | Normal |
EIS | Hỗ trợ RockSteady, HorizonBalancing và tắt tính năng ổn định hình ảnh.* |
* Khi sử dụng tỷ lệ khung hình 16:9, chỉ có thể bật RockSteady hoặc HorizonBalancing. Không có chế độ ổn định ở tỷ lệ khung hình 4:3. Khi tắt chế độ ổn định, cảnh quay được hỗ trợ ổn định ngoại tuyến với Gyroflow. | |
Gimbal | |
Ổn định | Gimbal cơ học một trục (nghiêng) |
Phạm vi cơ học | Nghiêng: -120° đến 120° |
Phạm vi có thể kiểm soát | Nghiêng: -90° đến 60° |
Tốc độ kiểm soát tối đa (nghiêng) | 100°/giây |
Phạm vi rung góc | ±0,01° |
Chỉnh sửa cuộn hình ảnh | Hỗ trợ hiệu chỉnh cảnh quay được ghi lại trên máy bay không người lái |
Chỉ có thể hiệu chỉnh chế độ xem trực tiếp khi sử dụng với kính bảo hộ | |
Sensing | |
Loại cảm biến | Định vị thị giác hướng xuống |
Xuống dưới | Phạm vi lơ lửng chính xác: 0,5-10 m |
Môi trường hoạt động | |
Hướng xuống: | Bề mặt không phản chiếu, có thể nhận biết được với độ phản xạ khuếch tán >20% (như tường, cây cối hoặc người) |
Ánh sáng đầy đủ (lux > 15, điều kiện ánh sáng trong nhà bình thường) | |
Video Transmission System | |
Hệ thống truyền video | O4 |
Chất lượng xem trực tiếp | Với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N3: Lên đến 1080p/60fps |
Với Kính DJI 3 cộng với Bộ điều khiển từ xa DJI RC Motion 3/DJI FPV 3: Lên đến 1080p/60fps | |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
5.170-5.250 GHz | |
5.725-5.850 GHz | |
Tần suất hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin. | |
Công suất máy phát (EIRP) | |
2.4 GHz: | <26 dBm (FCC) |
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC) | |
5.1 GHz: | < 23 dBm (CE) |
5.8 GHz: | <26 dBm (FCC) |
< 14 dBm (CE) | |
< 26 dBm (SRRC) | |
Băng thông truyền thông | Max 40 MHz |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, không bị nhiễu) | FCC: 10 km |
CE: 6 km | |
SRRC: 6 km | |
MIC: 6 km | |
Dữ liệu được đo trong môi trường ngoài trời không bị cản trở, không có nhiễu và cho thấy phạm vi giao tiếp xa nhất cho các chuyến bay một chiều, không khứ hồi theo từng tiêu chuẩn. Khoảng cách truyền video tối đa trong các tình huống bay thực tế bị giới hạn bởi khoảng cách bay tối đa của máy bay không người lái. Luôn chú ý đến lời nhắc RTH trên chế độ xem trực tiếp trong suốt chuyến bay của bạn. | |
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu) | Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Xấp xỉ 1,5-3 km |
Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Xấp xỉ 3-6 km | |
Nhiễu thấp (ngoại ô/bờ biển): Xấp xỉ 6-10 km | |
Dữ liệu được thử nghiệm theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường không bị cản trở với nhiễu thông thường. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách bay thực tế. | |
Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, có nhiễu) | Ít nhiễu và bị cản trở bởi các tòa nhà: Khoảng 0-0,5 km |
Ít nhiễu và bị cản trở bởi cây cối: khoảng 0,5-3 km | |
Dữ liệu được thử nghiệm theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường có nhiễu thấp điển hình. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế. | |
Tốc độ tải xuống tối đa | Wi-Fi: 25 MB/s |
Được đo trong môi trường phòng thí nghiệm với ít nhiễu ở các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả 2,4 GHz và 5,8 GHz. Tốc độ tải xuống có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế. | |
Độ trễ thấp nhất | Với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N3: Xấp xỉ 120 ms |
Tùy thuộc vào môi trường thực tế và thiết bị di động. | |
Max Video Bitrate | 50Mbps |
Antennas | Two antennas, 1T2R |
Wi-Fi: | |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Operating Frequency | 2.400-2.4835 GHz |
5.725-5.850 GHz | |
Tần suất hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin. | |
Công suất máy phát (EIRP) | |
2.4 GHz: | < 20 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC) |
5.8 GHz: | <20 dBm (FCC/SRRC) |
<14 dBm (CE) | |
Phạm vi hoạt động hiệu quả | 50 m |
Wi-Fi: | |
Protocol | 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
5.725-5.850 GHz | |
Phạm vi hoạt động hiệu quả | 50 m |
Bluetooth | |
Protocol | Bluetooth 5.1 |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
Công suất máy phát (EIRP) | < 10 dBm |
Pin | |
Sức chứa | 1435 mAh |
Trọng lượng | Approx. 45 g |
Điện áp danh định | 7.3 V |
Điện áp sạc tối đa | 8.6 V |
Loại | Li-ion |
Năng lượng | 10.5 Wh |
Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
Thời gian sạc | Khi sử dụng Hub sạc hai chiều (công suất sạc tối đa 60W): Khoảng 60 phút để sạc ba pin cùng lúc từ 0% đến 100% |
Khi sạc trực tiếp thân máy bay (công suất sạc tối đa 15W): Khoảng 50 phút để sạc từ 0% đến 100% | |
Charger | |
Bộ sạc được đề xuất | Bộ sạc di động DJI 65W |
Bộ sạc USB Power Delivery | |
Trung tâm sạc pin | |
Đầu vào | 5 V, 3 A |
9 V, 3 A | |
12 V, 3 A | |
15 V, 3 A | |
20 V, 3 A | |
Đầu ra (sạc) | 5 V, 2 A |
Loại sạc | Sạc 3 pin cùng lúc |
Khả năng tương thích | Pin máy bay thông minh DJI Neo |
Điều khiển từ xa | Không đi kèm (có thể điều khiển qua app DJI Fly) |
Hub sạc | Không có |